Bóng đá, Bỉ: KV Mechelen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
KV Mechelen
Sân vận động:
Achter de Kazerne
(Mechelen)
Sức chứa:
16 672
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Wolf Ortwin
27
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belghali Rafik
21
10
424
1
1
1
0
23
Foulon Daam
25
13
1116
2
3
2
0
3
Marsa Jose
22
14
1071
0
0
3
0
4
Raemaekers Toon
24
14
1105
0
0
2
0
16
Schoofs Rob
30
14
1235
2
1
2
0
6
Touba Ahmed
26
8
675
1
0
2
0
2
Van Cleemput Jules
27
7
261
0
0
2
1
13
Vanheusden Zinho
25
1
90
0
0
0
0
5
Walsh Sandy
29
4
124
0
0
1
0
36
Yeboah Elton
19
2
13
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bafdili Bilal
20
14
543
2
0
2
0
7
Hairemans Geoffrey
33
9
272
1
0
0
0
8
Konate Mory
Chấn thương đầu gối
31
1
90
0
0
1
0
19
Mrabti Kerim
30
13
1007
2
0
2
0
32
Ouattara Aziz
23
12
964
0
0
6
0
29
Van den Eynden Bas
Chấn thương cơ23.11.2024
22
6
456
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dahl Petter
21
11
207
1
1
0
0
20
Lauberbach Lion
26
12
770
3
2
2
0
9
Ngoy Julien
Chấn thương mắt cá chân23.11.2024
27
3
73
0
0
0
0
77
Pflucke Patrick
27
14
1023
3
4
1
0
14
Raman Benito
30
10
290
3
0
0
0
11
Storm Nikola
30
12
811
4
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasi Besnik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Thoelen Yannick
34
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belghali Rafik
21
1
56
0
0
0
0
23
Foulon Daam
25
1
120
0
0
0
0
3
Marsa Jose
22
1
101
0
0
0
0
4
Raemaekers Toon
24
1
120
0
0
0
0
16
Schoofs Rob
30
1
120
0
0
1
0
6
Touba Ahmed
26
1
120
0
0
0
0
2
Van Cleemput Jules
27
1
42
0
0
0
0
13
Vanheusden Zinho
25
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bafdili Bilal
20
1
79
1
0
0
0
7
Hairemans Geoffrey
33
1
56
0
0
0
0
32
Ouattara Aziz
23
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dahl Petter
21
1
42
0
0
0
0
20
Lauberbach Lion
26
1
65
0
0
0
0
77
Pflucke Patrick
27
1
65
0
0
0
0
14
Raman Benito
30
1
56
2
0
0
0
11
Storm Nikola
30
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasi Besnik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Annell Oskar
19
0
0
0
0
0
0
1
De Wolf Ortwin
27
14
1260
0
0
0
0
15
Thoelen Yannick
34
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baert Lukas
19
0
0
0
0
0
0
17
Belghali Rafik
21
11
480
1
1
1
0
23
Foulon Daam
25
14
1236
2
3
2
0
3
Marsa Jose
22
15
1172
0
0
3
0
4
Raemaekers Toon
24
15
1225
0
0
2
0
16
Schoofs Rob
30
15
1355
2
1
3
0
6
Touba Ahmed
26
9
795
1
0
2
0
2
Van Cleemput Jules
27
8
303
0
0
2
1
13
Vanheusden Zinho
25
2
110
0
0
0
0
5
Walsh Sandy
29
4
124
0
0
1
0
36
Yeboah Elton
19
2
13
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Asante Isaac
22
0
0
0
0
0
0
35
Bafdili Bilal
20
15
622
3
0
2
0
7
Hairemans Geoffrey
33
10
328
1
0
0
0
8
Konate Mory
Chấn thương đầu gối
31
1
90
0
0
1
0
26
Makanza Noah
19
0
0
0
0
0
0
19
Mrabti Kerim
30
13
1007
2
0
2
0
32
Ouattara Aziz
23
13
1043
0
0
7
0
29
Van den Eynden Bas
Chấn thương cơ23.11.2024
22
6
456
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dahl Petter
21
12
249
1
1
0
0
20
Lauberbach Lion
26
13
835
3
2
2
0
9
Ngoy Julien
Chấn thương mắt cá chân23.11.2024
27
3
73
0
0
0
0
77
Pflucke Patrick
27
15
1088
3
4
1
0
14
Raman Benito
30
11
346
5
0
0
0
11
Storm Nikola
30
13
876
4
3
0
0
van der Velde Xander
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasi Besnik
52