Bóng đá, Phần Lan: KuPS Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
KuPS Nữ
Sân vận động:
Vare Areena
(Kuopio)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Suomen Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
19
18
1620
0
0
0
0
12
Hamalainen Meri
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
19
20
1342
2
3
0
0
6
Hansen Kaela
24
20
1477
0
0
4
0
5
Kouva Sanni
18
17
937
1
4
1
0
2
Leiwo Selja
20
12
706
3
2
2
0
21
Nora Liina
21
20
1557
0
1
3
1
23
Santamaki Emma
27
23
2001
1
0
1
0
16
Viinikka Tuuli
20
11
353
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Appelqvist Eerika
23
17
951
1
0
1
0
28
Hattunen Minja
?
1
1
0
0
0
0
13
Kauppila Anni-Maija
29
20
1109
1
2
0
0
17
Nurmi Aada
21
23
1823
3
1
6
0
30
Paulinha
26
24
2075
1
5
3
0
37
Stark Tao
20
21
1586
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ariyo Roosa
30
12
602
8
1
0
0
8
Begolli Lavdije
31
20
1455
8
5
3
0
24
Kaikkonen Saga
19
14
383
2
1
1
0
10
Kroger Aino
26
21
1669
9
10
2
0
7
Rochi Gentjana
30
22
1490
15
3
1
0
11
Savolainen Nanna
19
8
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumpuniemi Valtteri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
19
1
90
0
0
0
0
12
Hamalainen Meri
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
19
1
81
0
0
0
0
6
Hansen Kaela
24
1
31
0
0
0
0
5
Kouva Sanni
18
2
36
0
0
0
0
2
Leiwo Selja
20
1
90
0
0
0
0
21
Nora Liina
21
2
180
0
0
0
0
23
Santamaki Emma
27
2
180
0
0
2
0
16
Viinikka Tuuli
20
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Appelqvist Eerika
23
2
150
0
0
0
0
13
Kauppila Anni-Maija
29
1
46
1
0
0
0
17
Nurmi Aada
21
2
180
0
0
0
0
30
Paulinha
26
2
158
0
0
0
0
37
Stark Tao
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ariyo Roosa
30
2
143
1
0
0
0
8
Begolli Lavdije
31
2
65
1
0
0
0
24
Kaikkonen Saga
19
2
39
0
0
0
0
10
Kroger Aino
26
2
113
0
0
0
0
7
Rochi Gentjana
30
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumpuniemi Valtteri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
19
1
120
0
0
0
0
12
Hamalainen Meri
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
19
2
153
0
1
0
0
6
Hansen Kaela
24
2
150
0
0
0
0
5
Kouva Sanni
18
2
164
0
1
0
0
21
Nora Liina
21
2
194
0
0
0
0
23
Santamaki Emma
27
2
210
1
0
0
0
16
Viinikka Tuuli
20
2
76
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Appelqvist Eerika
23
2
78
0
0
0
0
28
Hattunen Minja
?
1
12
0
0
0
0
13
Kauppila Anni-Maija
29
2
109
0
0
0
0
17
Nurmi Aada
21
2
151
1
0
0
0
30
Paulinha
26
1
120
0
0
1
0
37
Stark Tao
20
1
120
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ariyo Roosa
30
2
123
3
0
0
0
8
Begolli Lavdije
31
2
134
0
0
0
0
24
Kaikkonen Saga
19
2
36
1
0
0
0
10
Kroger Aino
26
1
102
0
0
0
0
7
Rochi Gentjana
30
2
151
1
0
1
0
11
Savolainen Nanna
19
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumpuniemi Valtteri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arpiainen Ellan
19
20
1830
0
0
0
0
12
Hamalainen Meri
22
8
720
0
0
0
0
55
Kosonen Peppi
17
0
0
0
0
0
0
1
Pitkanen Satu
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hahl Niitty
19
23
1576
2
4
0
0
6
Hansen Kaela
24
23
1658
0
0
4
0
5
Kouva Sanni
18
21
1137
1
5
1
0
2
Leiwo Selja
20
13
796
3
2
2
0
21
Nora Liina
21
24
1931
0
1
3
1
23
Santamaki Emma
27
27
2391
2
0
3
0
16
Viinikka Tuuli
20
14
445
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Appelqvist Eerika
23
21
1179
1
0
1
0
28
Hattunen Minja
?
2
13
0
0
0
0
13
Kauppila Anni-Maija
29
23
1264
2
2
0
0
17
Nurmi Aada
21
27
2154
4
1
6
0
30
Paulinha
26
27
2353
1
5
4
0
37
Stark Tao
20
24
1886
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ariyo Roosa
30
16
868
12
1
0
0
8
Begolli Lavdije
31
24
1654
9
5
3
0
24
Kaikkonen Saga
19
18
458
3
1
1
0
10
Kroger Aino
26
24
1884
9
10
2
0
7
Rochi Gentjana
30
26
1761
16
3
2
0
11
Savolainen Nanna
19
9
148
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumpuniemi Valtteri
?