Bóng đá, Phần Lan: KuPS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
KuPS
Sân vận động:
Vare Areena
(Kuopio)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakala Aatu
24
4
296
0
0
0
0
1
Kreidl Johannes
28
24
2135
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antwi Clinton
25
27
2139
1
2
1
0
15
Cisse Ibrahim
25
24
2101
0
0
6
1
4
Da Graca Kristopher
26
11
511
0
0
2
1
33
Hamalainen Taneli
23
24
1614
2
3
1
0
16
Miettinen Samuli
20
24
2070
0
0
4
0
18
Saarinen Seth
23
19
1058
1
1
2
0
6
Savolainen Saku
28
19
1188
4
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heinonen Arttu
25
23
722
5
0
1
0
13
Oksanen Jaakko
24
24
1991
3
1
6
0
8
Pennanen Petteri
34
26
1877
7
3
3
0
34
Ruoppi Otto
18
25
903
3
1
1
0
30
Sahimaa Lauri
19
1
46
0
0
0
0
28
Siltanen Matias
17
27
2060
1
2
2
0
26
Vidjeskog Axel
23
26
1949
4
3
4
0
7
Voutilainen Jerry
29
17
518
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Ousmane
25
12
857
4
0
1
0
21
Luyeye-Lutumba Joslyn
21
18
1117
4
2
1
0
9
Muzinga Jonathan
22
19
839
3
1
1
0
23
Ogunkoya Paul
20
9
380
1
0
0
0
10
Rangel
29
6
174
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakala Aatu
24
3
270
0
0
0
0
1
Kreidl Johannes
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antwi Clinton
25
7
461
1
0
3
0
15
Cisse Ibrahim
25
5
285
0
0
0
0
4
Da Graca Kristopher
26
2
90
0
0
0
0
33
Hamalainen Taneli
23
3
163
0
0
0
0
36
Hukkanen Tatu
16
1
20
0
0
0
0
16
Miettinen Samuli
20
7
566
0
0
1
0
18
Saarinen Seth
23
7
341
0
1
3
0
6
Savolainen Saku
28
6
277
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heinonen Arttu
25
6
301
1
0
0
0
2
Koistinen Samu
22
7
230
0
0
0
0
13
Oksanen Jaakko
24
6
540
0
0
1
0
8
Pennanen Petteri
34
2
147
0
1
0
0
34
Ruoppi Otto
18
6
320
3
0
1
0
28
Siltanen Matias
17
6
540
0
1
0
0
26
Vidjeskog Axel
23
7
586
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Luyeye-Lutumba Joslyn
21
6
329
1
0
0
0
9
Muzinga Jonathan
22
7
246
1
0
0
0
23
Ogunkoya Paul
20
7
390
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakala Aatu
24
2
180
0
0
0
0
1
Kreidl Johannes
28
3
330
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antwi Clinton
25
4
218
1
0
0
0
15
Cisse Ibrahim
25
4
361
0
0
0
0
4
Da Graca Kristopher
26
4
316
0
0
0
0
33
Hamalainen Taneli
23
5
295
0
0
1
0
16
Miettinen Samuli
20
4
345
1
0
1
0
18
Saarinen Seth
23
5
376
0
0
1
0
6
Savolainen Saku
28
4
349
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heinonen Arttu
25
5
191
1
0
1
0
2
Koistinen Samu
22
1
59
0
0
0
0
13
Oksanen Jaakko
24
5
351
0
0
2
0
8
Pennanen Petteri
34
3
285
3
1
1
0
34
Ruoppi Otto
18
5
291
1
0
0
0
28
Siltanen Matias
17
5
409
0
0
0
0
26
Vidjeskog Axel
23
4
223
1
0
0
0
7
Voutilainen Jerry
29
5
312
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Ousmane
25
1
36
1
0
2
1
21
Luyeye-Lutumba Joslyn
21
3
194
1
0
0
0
9
Muzinga Jonathan
22
5
243
3
0
0
0
10
Rangel
29
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kreidl Johannes
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antwi Clinton
25
4
360
0
0
0
0
15
Cisse Ibrahim
25
3
182
0
0
1
1
4
Da Graca Kristopher
26
1
12
0
0
0
0
33
Hamalainen Taneli
23
3
239
0
0
0
0
16
Miettinen Samuli
20
4
360
0
0
2
0
18
Saarinen Seth
23
1
10
0
0
0
0
6
Savolainen Saku
28
4
351
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heinonen Arttu
25
3
103
1
0
0
0
13
Oksanen Jaakko
24
4
129
0
0
0
0
8
Pennanen Petteri
34
4
313
0
0
0
0
34
Ruoppi Otto
18
4
186
2
0
0
0
28
Siltanen Matias
17
4
345
0
0
2
0
26
Vidjeskog Axel
23
4
271
1
1
0
0
7
Voutilainen Jerry
29
3
92
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Ousmane
25
4
168
1
0
0
0
21
Luyeye-Lutumba Joslyn
21
4
274
0
2
0
0
9
Muzinga Jonathan
22
3
159
0
0
0
0
23
Ogunkoya Paul
20
2
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakala Aatu
24
9
746
0
0
0
0
1
Kreidl Johannes
28
35
3185
0
1
4
0
12
Pitkanen Miilo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antwi Clinton
25
42
3178
3
2
4
0
15
Cisse Ibrahim
25
36
2929
0
0
7
2
4
Da Graca Kristopher
26
18
929
0
0
2
1
33
Hamalainen Taneli
23
35
2311
2
3
2
0
36
Hukkanen Tatu
16
1
20
0
0
0
0
16
Miettinen Samuli
20
39
3341
1
0
8
0
18
Saarinen Seth
23
32
1785
1
2
6
0
6
Savolainen Saku
28
33
2165
4
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heinonen Arttu
25
37
1317
8
0
2
0
2
Koistinen Samu
22
8
289
0
0
0
0
13
Oksanen Jaakko
24
39
3011
3
1
9
0
8
Pennanen Petteri
34
35
2622
10
5
4
0
34
Ruoppi Otto
18
40
1700
9
1
2
0
30
Sahimaa Lauri
19
1
46
0
0
0
0
28
Siltanen Matias
17
42
3354
1
3
4
0
26
Vidjeskog Axel
23
41
3029
10
4
6
0
7
Voutilainen Jerry
29
25
922
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Ousmane
25
17
1061
6
0
3
1
21
Luyeye-Lutumba Joslyn
21
31
1914
6
4
1
0
9
Muzinga Jonathan
22
34
1487
7
1
1
0
23
Ogunkoya Paul
20
18
820
2
0
1
0
10
Rangel
29
7
254
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Honkavaara Jani
48