Bóng đá, Malaysia: Kuching City FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Kuching City FC
Sân vận động:
Sarawak Stadium
(Kuching)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Azraie Wan
38
7
473
0
0
1
0
55
Saari Shahril
34
8
699
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
27
10
631
0
0
3
0
3
Celvin Rodney
27
9
295
0
0
2
0
6
Fadzilah Arif
28
9
634
0
0
2
0
13
Ibrahim Dzulazlan
36
1
1
0
0
0
0
35
Okwuosa James
34
12
1050
0
0
4
1
2
Raymond Jimmy
28
14
1082
0
0
2
0
14
Salleh Amir
25
6
151
0
0
1
0
77
Tanigawa Yuki
27
14
1171
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
27
11
777
1
0
1
0
25
Atede Moses
26
4
261
0
0
0
0
12
Azri FIkri Abang
24
1
6
0
0
0
0
17
Farid Atan Alauddin
24
3
135
0
0
0
0
44
Hassan Alif
30
12
779
0
0
2
0
19
Khussyairi Arham
24
1
1
0
0
0
0
91
Nando Welter
22
7
173
0
0
0
0
37
Saifullah Ramadhan
23
3
165
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
32
9
564
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baggio Diego
25
9
400
0
0
1
0
33
Bakri Hazwan
33
2
33
1
0
0
0
11
Iszuan Shamie
29
13
783
0
0
2
0
7
Kipre Kipre
36
12
826
4
0
1
1
28
Mintah Jordan
29
12
932
5
0
1
0
29
Pedro Henrique
32
10
655
2
0
1
0
18
Zulkeflee Zahrul
28
9
216
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Saari Shahril
34
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
27
3
181
1
0
1
0
6
Fadzilah Arif
28
2
31
0
0
0
0
35
Okwuosa James
34
2
210
1
0
1
0
2
Raymond Jimmy
28
2
205
0
0
1
0
14
Salleh Amir
25
1
76
0
0
0
0
77
Tanigawa Yuki
27
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
27
1
75
0
0
0
0
17
Farid Atan Alauddin
24
2
28
0
0
0
0
44
Hassan Alif
30
2
210
1
0
1
0
19
Khussyairi Arham
24
1
6
0
0
0
0
91
Nando Welter
22
2
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baggio Diego
25
2
191
0
0
1
0
11
Iszuan Shamie
29
3
196
2
0
1
0
28
Mintah Jordan
29
2
210
1
0
0
0
9
Tambi Shreen
31
1
6
0
0
0
0
88
Zharmien Ashraf
22
2
61
0
0
0
0
18
Zulkeflee Zahrul
28
3
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Azraie Wan
38
7
473
0
0
1
0
55
Saari Shahril
34
10
909
0
0
0
0
20
Wazizi Shaiful
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
27
13
812
1
0
4
0
3
Celvin Rodney
27
9
295
0
0
2
0
6
Fadzilah Arif
28
11
665
0
0
2
0
13
Ibrahim Dzulazlan
36
1
1
0
0
0
0
35
Okwuosa James
34
14
1260
1
0
5
1
2
Raymond Jimmy
28
16
1287
0
0
3
0
14
Salleh Amir
25
7
227
0
0
1
0
77
Tanigawa Yuki
27
16
1381
2
0
2
0
22
bin Mansor Muhammad Hariz
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
27
12
852
1
0
1
0
25
Atede Moses
26
4
261
0
0
0
0
12
Azri FIkri Abang
24
1
6
0
0
0
0
17
Farid Atan Alauddin
24
5
163
0
0
0
0
44
Hassan Alif
30
14
989
1
0
3
0
19
Khussyairi Arham
24
2
7
0
0
0
0
91
Nando Welter
22
9
297
0
0
0
0
37
Saifullah Ramadhan
23
3
165
0
0
0
0
40
Shah Jamil Iskandar
23
0
0
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
32
9
564
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baggio Diego
25
11
591
0
0
2
0
33
Bakri Hazwan
33
2
33
1
0
0
0
23
Bolhi Amirrul Igmal
25
0
0
0
0
0
0
11
Iszuan Shamie
29
16
979
2
0
3
0
7
Kipre Kipre
36
12
826
4
0
1
1
28
Mintah Jordan
29
14
1142
6
0
1
0
29
Pedro Henrique
32
10
655
2
0
1
0
9
Tambi Shreen
31
1
6
0
0
0
0
88
Zharmien Ashraf
22
2
61
0
0
0
0
18
Zulkeflee Zahrul
28
12
306
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
47