Bóng đá, Malaysia: Kuala Lumpur City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Kuala Lumpur City
Sân vận động:
KLFA Stadium
(Kuala Lumpur)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ghani Azri
25
12
1042
0
0
0
0
1
Green Lawton
21
1
11
0
0
0
0
22
Hakim Hafizul
31
2
119
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Azizi Kamal
31
9
519
0
0
2
0
9
Gallifuoco Giancarlo
30
11
990
0
0
4
0
66
Hakim Nabil
25
1
16
0
0
0
0
25
Ibrahim Anwar
25
2
9
0
0
1
0
18
Jasuli Mahali
35
4
20
0
0
0
0
12
Lambert Declan
26
13
1094
0
0
1
0
5
Rudovic Adrian
29
12
1029
0
0
2
1
23
Swirad Nicholas
33
7
205
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Davaragi Kenny
31
4
259
0
0
1
0
88
Gan Brendan Seng Ling
36
10
900
1
0
2
0
20
Ibrahim Amirul
24
4
36
0
0
1
0
6
Lambert Ryan
26
11
745
0
0
1
0
21
Pallraj Kevin
31
6
498
0
0
4
0
77
Sharvin Selvakumaran
24
7
82
1
0
0
0
28
Sturmer dos Reis Paulo Josue
35
12
943
10
0
2
0
8
Yahya Zhafri
30
12
1017
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abu Suhaimi
22
2
31
0
0
0
0
17
Giannelli Sean
28
13
874
0
0
0
0
7
Motika Jovan
26
12
1067
4
0
3
0
16
Partiban Janasekaran
31
7
250
0
0
0
0
11
Reichelt Patrick
36
10
248
0
0
0
0
37
Rosli Haqimi
21
12
868
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuljanac Miroslav
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ghani Azri
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Azizi Kamal
31
2
180
0
0
0
0
9
Gallifuoco Giancarlo
30
2
180
0
0
0
0
12
Lambert Declan
26
2
180
0
0
0
0
5
Rudovic Adrian
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Davaragi Kenny
31
2
180
0
0
2
0
88
Gan Brendan Seng Ling
36
2
180
1
0
0
0
6
Lambert Ryan
26
2
145
0
0
0
0
77
Sharvin Selvakumaran
24
1
21
0
0
0
0
28
Sturmer dos Reis Paulo Josue
35
2
170
0
1
1
0
8
Yahya Zhafri
30
2
37
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Giannelli Sean
28
2
53
0
0
0
0
7
Motika Jovan
26
2
154
0
0
0
0
11
Reichelt Patrick
36
2
12
0
0
0
0
37
Rosli Haqimi
21
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuljanac Miroslav
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ghani Azri
25
14
1222
0
0
0
0
1
Green Lawton
21
1
11
0
0
0
0
22
Hakim Hafizul
31
2
119
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Azizi Kamal
31
11
699
0
0
2
0
9
Gallifuoco Giancarlo
30
13
1170
0
0
4
0
66
Hakim Nabil
25
1
16
0
0
0
0
25
Ibrahim Anwar
25
2
9
0
0
1
0
18
Jasuli Mahali
35
4
20
0
0
0
0
12
Lambert Declan
26
15
1274
0
0
1
0
5
Rudovic Adrian
29
14
1209
0
0
2
1
23
Swirad Nicholas
33
7
205
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Davaragi Kenny
31
6
439
0
0
3
0
88
Gan Brendan Seng Ling
36
12
1080
2
0
2
0
20
Ibrahim Amirul
24
4
36
0
0
1
0
6
Lambert Ryan
26
13
890
0
0
1
0
70
Mizei Hadi
25
0
0
0
0
0
0
21
Pallraj Kevin
31
6
498
0
0
4
0
77
Sharvin Selvakumaran
24
8
103
1
0
0
0
28
Sturmer dos Reis Paulo Josue
35
14
1113
10
1
3
0
8
Yahya Zhafri
30
14
1054
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abu Suhaimi
22
2
31
0
0
0
0
17
Giannelli Sean
28
15
927
0
0
0
0
7
Motika Jovan
26
14
1221
4
0
3
0
16
Partiban Janasekaran
31
7
250
0
0
0
0
11
Reichelt Patrick
36
12
260
0
0
0
0
37
Rosli Haqimi
21
14
1003
3
0
0
0
29
Shaqirin Arif
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuljanac Miroslav
54