Bóng đá, Nga: Krylya Sovetov trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Krylya Sovetov
Sân vận động:
Samara Arena
(Samara)
Sức chứa:
44 918
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lomaev Ivan
25
12
1035
0
0
0
0
30
Pesjakov Sergey
Chấn thương
35
4
316
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
29
11
733
0
0
1
0
24
Evgenyev Roman
25
12
1077
0
0
2
1
22
Fernando Costanza
25
11
830
1
2
3
1
3
Galdames Thomas
26
11
810
3
1
3
0
95
Gaponov Ilya
27
5
374
0
0
0
0
5
Oroz Dominik
24
1
90
1
0
1
0
25
Pechenin Kirill
27
12
369
1
0
1
0
15
Rasskazov Nikolai
26
11
908
0
1
2
0
4
Soldatenkov Aleksandr
27
13
1170
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babkin Sergey
22
14
997
0
0
2
0
11
Ezhov Roman
27
15
1182
0
1
2
0
10
Garre Benjamin
24
11
704
1
0
1
0
21
Ivanisenia Dmitry
30
6
48
0
0
0
0
34
Mendez Victor Felipe
25
7
317
0
0
1
0
19
Oleynikov Ivan
26
13
859
1
2
2
0
32
Orozco Franco
22
10
640
3
0
0
0
8
Vityugov Maxim
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
26
8
570
0
0
2
0
18
Yakuba Denis
Chấn thương30.11.2024
28
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Babaev Ulvi
20
4
36
0
0
0
0
28
Dmitriev Igor
20
11
203
1
0
2
0
92
Popov Pavel
21
2
14
0
0
1
0
13
Sergeev Ivan
29
8
714
1
0
0
0
73
Shitov Vladislav
21
12
542
0
0
0
0
7
Tsypchenko Dmitry
25
10
319
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osinjkin Igor
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Frolov Evgeny
36
1
90
0
0
0
0
1
Lomaev Ivan
25
1
90
0
0
0
0
81
Ovsyannikov Bogdan
25
3
270
0
0
0
0
30
Pesjakov Sergey
Chấn thương
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
29
3
115
0
0
0
0
24
Evgenyev Roman
25
4
259
0
0
1
0
22
Fernando Costanza
25
3
126
1
0
2
0
3
Galdames Thomas
26
3
192
1
0
0
0
95
Gaponov Ilya
27
6
540
1
0
0
0
33
Lysov Alexey
19
1
1
0
0
0
0
5
Oroz Dominik
24
1
57
0
0
0
0
25
Pechenin Kirill
27
5
390
0
0
2
1
15
Rasskazov Nikolai
26
2
131
0
0
0
0
4
Soldatenkov Aleksandr
27
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babkin Sergey
22
6
254
0
0
0
0
76
Bober Ivan
18
1
9
0
0
0
0
11
Ezhov Roman
27
2
76
0
0
0
0
10
Garre Benjamin
24
4
110
1
1
0
0
65
Gribakin Ilya
20
3
193
0
0
0
0
21
Ivanisenia Dmitry
30
4
300
0
1
0
0
34
Mendez Victor Felipe
25
3
242
0
0
0
0
19
Oleynikov Ivan
26
4
143
0
0
0
0
32
Orozco Franco
22
5
321
0
0
0
0
8
Vityugov Maxim
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
26
4
263
0
0
0
0
18
Yakuba Denis
Chấn thương30.11.2024
28
2
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Babaev Ulvi
20
5
308
2
1
0
0
28
Dmitriev Igor
20
5
450
0
0
0
0
92
Popov Pavel
21
1
15
0
0
0
0
13
Sergeev Ivan
29
2
85
0
0
0
0
73
Shitov Vladislav
21
6
395
1
1
0
0
7
Tsypchenko Dmitry
25
4
257
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osinjkin Igor
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Beltyukov Daniil
22
0
0
0
0
0
0
39
Frolov Evgeny
36
1
90
0
0
0
0
1
Lomaev Ivan
25
13
1125
0
0
0
0
71
Nedospasov Mikhail
18
0
0
0
0
0
0
81
Ovsyannikov Bogdan
25
3
270
0
0
0
0
30
Pesjakov Sergey
Chấn thương
35
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
29
14
848
0
0
1
0
24
Evgenyev Roman
25
16
1336
0
0
3
1
22
Fernando Costanza
25
14
956
2
2
5
1
3
Galdames Thomas
26
14
1002
4
1
3
0
95
Gaponov Ilya
27
11
914
1
0
0
0
33
Lysov Alexey
19
1
1
0
0
0
0
5
Oroz Dominik
24
2
147
1
0
1
0
25
Pechenin Kirill
27
17
759
1
0
3
1
15
Rasskazov Nikolai
26
13
1039
0
1
2
0
4
Soldatenkov Aleksandr
27
14
1198
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babkin Sergey
22
20
1251
0
0
2
0
76
Bober Ivan
18
1
9
0
0
0
0
11
Ezhov Roman
27
17
1258
0
1
2
0
10
Garre Benjamin
24
15
814
2
1
1
0
65
Gribakin Ilya
20
3
193
0
0
0
0
21
Ivanisenia Dmitry
30
10
348
0
1
0
0
51
Lyakhov Konstantin
22
0
0
0
0
0
0
34
Mendez Victor Felipe
25
10
559
0
0
1
0
19
Oleynikov Ivan
26
17
1002
1
2
2
0
32
Orozco Franco
22
15
961
3
0
0
0
11
Popov Kirill
18
0
0
0
0
0
0
20
Rahmanovic Amar
Chấn thương bàn chân30.11.2024
30
0
0
0
0
0
0
8
Vityugov Maxim
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
26
12
833
0
0
2
0
18
Yakuba Denis
Chấn thương30.11.2024
28
4
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Babaev Ulvi
20
9
344
2
1
0
0
28
Dmitriev Igor
20
16
653
1
0
2
0
92
Popov Pavel
21
3
29
0
0
1
0
13
Sergeev Ivan
29
10
799
1
0
0
0
73
Shitov Vladislav
21
18
937
1
1
0
0
7
Tsypchenko Dmitry
25
14
576
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osinjkin Igor
59