Bóng đá, Cộng hòa Séc: Kromeriz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Kromeriz
Sân vận động:
Stadium Kromeriz
(Kromeriz)
Sức chứa:
1 528
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Dostal Jakub
28
14
1260
0
0
3
0
30
Slezak Erik
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bartos Vojtech
22
11
324
0
0
0
1
16
Gabris Simon
22
14
1226
1
0
4
1
18
Jelecek Tomas
32
12
937
1
0
3
0
12
Matousek Tomas
34
9
370
1
0
2
0
22
Vyhlid Simon
23
11
578
0
0
0
0
3
Zavadil Petr
30
16
1440
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Buksa Oldrich
17
4
21
0
0
0
0
13
Cervenka Patrik
25
6
91
1
0
2
0
6
Cupak Michal
26
14
1071
5
0
2
0
21
Gerza Patrik
24
11
470
1
0
1
0
19
Holik Lukas
32
15
1158
7
0
6
0
80
Kriz Dominik
25
16
1407
6
0
7
0
23
Moucka David
25
16
1311
8
0
3
0
27
Svajda Petr
22
5
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bewene Abdullahi
19
16
1385
1
0
1
0
24
Chwaszcz Simon
28
16
834
4
0
0
0
17
Dockal Filip
22
14
1019
3
0
0
0
15
Gorip Rotgak
19
1
4
0
0
0
0
20
Korycan Tadeas
22
15
613
2
0
4
1
8
Mlcoch Erik
24
1
15
0
0
0
0
14
Surynek Martin
33
3
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobes Roman
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Slezak Erik
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bartos Vojtech
22
2
18
1
0
0
0
16
Gabris Simon
22
2
180
0
0
0
0
18
Jelecek Tomas
32
2
136
0
0
0
0
12
Matousek Tomas
34
1
33
0
0
1
0
22
Vyhlid Simon
23
2
45
1
0
0
0
3
Zavadil Petr
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cervenka Patrik
25
2
20
1
0
0
0
6
Cupak Michal
26
2
162
0
0
0
0
21
Gerza Patrik
24
2
118
0
0
1
0
19
Holik Lukas
32
3
93
2
0
0
0
80
Kriz Dominik
25
2
180
0
0
1
0
23
Moucka David
25
2
180
1
0
0
0
27
Svajda Petr
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bewene Abdullahi
19
3
180
1
0
1
0
24
Chwaszcz Simon
28
3
123
1
0
0
0
17
Dockal Filip
22
2
103
0
0
0
0
20
Korycan Tadeas
22
2
58
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobes Roman
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Dostal Jakub
28
14
1260
0
0
3
0
30
Slezak Erik
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bartos Vojtech
22
13
342
1
0
0
1
16
Gabris Simon
22
16
1406
1
0
4
1
28
Hostalek Tomas
18
0
0
0
0
0
0
18
Jelecek Tomas
32
14
1073
1
0
3
0
27
Klecka Jan
19
0
0
0
0
0
0
12
Matousek Tomas
34
10
403
1
0
3
0
22
Vyhlid Simon
23
13
623
1
0
0
0
3
Zavadil Petr
30
18
1620
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Buksa Oldrich
17
4
21
0
0
0
0
13
Cervenka Patrik
25
8
111
2
0
2
0
6
Cupak Michal
26
16
1233
5
0
2
0
27
Elzner Miroslav
?
0
0
0
0
0
0
21
Gerza Patrik
24
13
588
1
0
2
0
19
Holik Lukas
32
18
1251
9
0
6
0
10
Houser Adam
28
0
0
0
0
0
0
80
Kriz Dominik
25
18
1587
6
0
8
0
23
Moucka David
25
18
1491
9
0
3
0
27
Svajda Petr
22
6
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bewene Abdullahi
19
19
1565
2
0
2
0
24
Chwaszcz Simon
28
19
957
5
0
0
0
17
Dockal Filip
22
16
1122
3
0
0
0
15
Gorip Rotgak
19
1
4
0
0
0
0
20
Korycan Tadeas
22
17
671
4
0
4
1
8
Mlcoch Erik
24
1
15
0
0
0
0
14
Surynek Martin
33
3
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobes Roman
46