Bóng đá, Na Uy: Kristiansund trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Kristiansund
Sân vận động:
Kristiansund Stadion
(Kristiansund)
Sức chứa:
4 444
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lansing Michael
30
28
2520
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aasbak Christoffer
31
12
627
0
0
1
0
6
Hopmark Andreas
33
16
472
0
0
1
0
21
Jelicic Igor
24
9
179
0
0
1
0
4
Olsen Marius
23
21
1769
0
0
2
0
5
Ulvestad Dan
35
20
1687
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alte Ruben Kristensen
24
28
2389
4
3
3
0
20
Igor Wilfred
19
20
403
0
0
3
0
14
Isaksen Jesper
25
27
2144
3
1
4
0
27
Ronning Adrian
18
3
110
0
0
0
0
7
Segberg Erlend
27
13
1170
0
0
1
0
22
Sjatil Hakon
21
27
1858
0
0
2
0
16
Tufekcic David
20
14
493
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvheim Leander
Chấn thương
20
10
87
0
0
0
0
13
Badou
27
8
624
2
0
0
0
33
Haugen Haakon
17
7
55
0
0
0
0
17
Lien Kristian
23
13
1070
2
0
3
0
9
Mikaelsson Hilmir
20
25
1407
2
0
3
0
11
Nyenetue Franklin
24
14
251
0
0
0
0
15
Rakneberg Mikkel
22
25
2178
1
4
4
0
37
Sivertsen Oskar
20
26
1936
5
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skiri Amund
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lansing Michael
30
28
2520
0
1
2
0
25
Rod Sander
19
0
0
0
0
0
0
12
Saether Adrian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aalberg Isak Hagen
19
0
0
0
0
0
0
3
Aasbak Christoffer
31
12
627
0
0
1
0
6
Hopmark Andreas
33
16
472
0
0
1
0
21
Jelicic Igor
24
9
179
0
0
1
0
4
Olsen Marius
23
21
1769
0
0
2
0
5
Ulvestad Dan
35
20
1687
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alte Ruben Kristensen
24
28
2389
4
3
3
0
34
Bakeng-Rogne Andreas
19
0
0
0
0
0
0
20
Igor Wilfred
19
20
403
0
0
3
0
14
Isaksen Jesper
25
27
2144
3
1
4
0
27
Ronning Adrian
18
3
110
0
0
0
0
7
Segberg Erlend
27
13
1170
0
0
1
0
22
Sjatil Hakon
21
27
1858
0
0
2
0
16
Tufekcic David
20
14
493
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvheim Leander
Chấn thương
20
10
87
0
0
0
0
13
Badou
27
8
624
2
0
0
0
33
Haugen Haakon
17
7
55
0
0
0
0
17
Lien Kristian
23
13
1070
2
0
3
0
9
Mikaelsson Hilmir
20
25
1407
2
0
3
0
11
Nyenetue Franklin
24
14
251
0
0
0
0
15
Rakneberg Mikkel
22
25
2178
1
4
4
0
37
Sivertsen Oskar
20
26
1936
5
5
4
0
29
Weidel Marius
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skiri Amund
46