Bóng đá, Thụy Sĩ: Kriens trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Kriens
Sân vận động:
Stadion Kleinfeld
(Kriens)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heller Diego
20
3
270
0
0
0
0
22
Hunn Lars
25
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caserta Flavio
21
15
504
0
0
3
0
4
Fah Manuel
31
11
909
0
0
2
0
25
Gubinelli Leonardo
24
4
165
0
0
1
0
24
Harperink Timo
22
14
1166
0
0
3
0
15
Heiniger Enea
19
16
1391
4
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aversa Leandro
22
13
451
1
0
0
0
21
Facal Jorge
20
3
36
0
0
0
0
16
Gegaj Stiljan
20
16
1231
1
0
3
0
23
Hermann Julian
23
13
926
0
0
4
0
28
Kadima Daniel
24
13
1059
1
0
1
1
27
Ris Joel
23
17
886
3
0
1
0
10
Ruedi Marco
27
15
454
0
0
2
0
13
Schwegler Silvan
21
8
637
2
0
3
0
8
Willimann Alejandro
21
11
635
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hoxha Rrezart
26
10
209
3
0
0
0
11
Martin Diego
22
2
9
0
0
0
0
7
Riedmann Lukas
27
16
990
2
0
2
0
30
Siegrist Nico
33
16
1233
3
0
4
0
9
Sliskovic Luka
29
11
894
5
0
2
0
29
Ukmata Andi
27
16
849
5
0
3
0
20
Wicht Celien
27
11
739
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brugger Pascal
25
0
0
0
0
0
0
1
Heller Diego
20
3
270
0
0
0
0
22
Hunn Lars
25
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caserta Flavio
21
15
504
0
0
3
0
4
Fah Manuel
31
11
909
0
0
2
0
14
Gabriel Noah
21
0
0
0
0
0
0
25
Gubinelli Leonardo
24
4
165
0
0
1
0
24
Harperink Timo
22
14
1166
0
0
3
0
15
Heiniger Enea
19
16
1391
4
0
5
0
12
Kocic Darko
19
0
0
0
0
0
0
13
Vonesc Livio
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aversa Leandro
22
13
451
1
0
0
0
21
Facal Jorge
20
3
36
0
0
0
0
16
Gegaj Stiljan
20
16
1231
1
0
3
0
23
Hermann Julian
23
13
926
0
0
4
0
28
Kadima Daniel
24
13
1059
1
0
1
1
27
Ris Joel
23
17
886
3
0
1
0
10
Ruedi Marco
27
15
454
0
0
2
0
13
Schwegler Silvan
21
8
637
2
0
3
0
8
Willimann Alejandro
21
11
635
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hoxha Rrezart
26
10
209
3
0
0
0
11
Martin Diego
22
2
9
0
0
0
0
7
Riedmann Lukas
27
16
990
2
0
2
0
30
Siegrist Nico
33
16
1233
3
0
4
0
9
Sliskovic Luka
29
11
894
5
0
2
0
29
Ukmata Andi
27
16
849
5
0
3
0
20
Wicht Celien
27
11
739
4
0
0
0