Bóng đá, Nga: Krasnodar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Krasnodar
Sân vận động:
Krasnodar Stadium
(Krasnodar)
Sức chứa:
35 179
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agkatsev Stanislav
22
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diego Costa
25
14
1260
1
0
4
0
20
Gonzalez Apud Giovanni Alessandro
30
7
228
0
0
2
0
31
Kaio
29
4
266
0
0
1
0
15
Olaza Lucas
30
13
1122
0
1
2
0
98
Petrov Sergej
33
14
1065
0
1
0
0
3
Tormena
28
15
1332
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Castano Kevin
24
12
446
1
3
1
0
53
Chernikov Aleksandr
24
14
886
1
0
4
0
8
Kozlov Daniil
19
13
331
1
0
1
0
88
Krivtsov Nikita
22
12
365
2
0
0
0
6
Lenini Kevin
27
15
1080
2
1
2
0
10
Spertsyan Eduard
24
15
1265
6
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cobnan Moses David
22
11
243
2
1
0
0
9
Cordoba Jhon
31
11
952
8
4
2
1
11
Joao Batxi
26
15
1069
2
3
2
0
40
Olusegun Olakunle
22
9
191
0
0
1
0
19
Smolov Fedor
34
11
331
1
1
0
0
7
Victor Sa
30
14
1129
3
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musaev Murad
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agkatsev Stanislav
22
2
180
0
0
0
0
13
Dyupin Yuri
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diego Costa
25
3
135
0
0
0
0
20
Gonzalez Apud Giovanni Alessandro
30
3
216
0
0
2
0
33
Harutyunyan Georgiy
20
6
540
0
0
1
0
31
Kaio
29
3
270
0
0
0
0
15
Olaza Lucas
30
5
256
0
0
1
0
98
Petrov Sergej
33
2
85
0
0
0
0
3
Tormena
28
3
138
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Castano Kevin
24
5
322
0
0
3
0
53
Chernikov Aleksandr
24
5
217
0
0
2
0
18
Gazinskiy Yury
35
3
153
0
0
0
0
59
Khmarin Artem
17
2
76
0
0
0
0
8
Kozlov Daniil
19
6
498
1
1
0
0
88
Krivtsov Nikita
22
5
370
0
0
1
0
6
Lenini Kevin
27
3
187
1
0
1
0
10
Spertsyan Eduard
24
6
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cobnan Moses David
22
6
452
0
1
0
0
9
Cordoba Jhon
31
4
171
0
0
0
1
11
Joao Batxi
26
4
184
0
0
2
0
96
Koksharov Aleksandr
19
1
22
0
0
0
0
40
Olusegun Olakunle
22
6
540
1
0
1
0
19
Smolov Fedor
34
5
255
0
1
0
0
7
Victor Sa
30
3
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musaev Murad
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agkatsev Stanislav
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kaio
29
1
90
0
0
0
0
3
Tormena
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Chernikov Aleksandr
24
1
90
0
0
0
0
8
Kozlov Daniil
19
1
15
0
0
0
0
88
Krivtsov Nikita
22
1
83
1
1
0
0
6
Lenini Kevin
27
1
75
0
0
1
0
10
Spertsyan Eduard
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cobnan Moses David
22
1
16
0
0
0
0
11
Joao Batxi
26
1
76
0
0
0
0
62
Kovalevsky Yevgeny
18
1
8
0
0
0
0
40
Olusegun Olakunle
22
1
76
0
0
0
0
19
Smolov Fedor
34
1
90
1
0
0
0
7
Victor Sa
30
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musaev Murad
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agkatsev Stanislav
22
18
1620
0
0
0
0
13
Dyupin Yuri
36
4
360
0
0
0
0
34
Golikov Daniil Aleksandrovich
20
0
0
0
0
0
0
30
Grishin Valentin
20
0
0
0
0
0
0
35
Safronov Roman
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diego Costa
25
17
1395
1
0
4
0
36
Gayvoronskiy Daniil
21
0
0
0
0
0
0
20
Gonzalez Apud Giovanni Alessandro
30
10
444
0
0
4
0
33
Harutyunyan Georgiy
20
6
540
0
0
1
0
31
Kaio
29
8
626
0
0
1
0
15
Olaza Lucas
30
18
1378
0
1
3
0
98
Petrov Sergej
33
16
1150
0
1
0
0
3
Tormena
28
19
1560
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Castano Kevin
24
17
768
1
3
4
0
53
Chernikov Aleksandr
24
20
1193
1
0
6
0
18
Gazinskiy Yury
35
3
153
0
0
0
0
59
Khmarin Artem
17
2
76
0
0
0
0
8
Kozlov Daniil
19
20
844
2
1
1
0
88
Krivtsov Nikita
22
18
818
3
1
1
0
6
Lenini Kevin
27
19
1342
3
1
4
0
50
Lovtsov Grigoriy
19
0
0
0
0
0
0
74
Mudrak Devid
19
0
0
0
0
0
0
10
Spertsyan Eduard
24
22
1532
6
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cobnan Moses David
22
18
711
2
2
0
0
9
Cordoba Jhon
31
15
1123
8
4
2
2
11
Joao Batxi
26
20
1329
2
3
4
0
96
Koksharov Aleksandr
19
1
22
0
0
0
0
62
Kovalevsky Yevgeny
18
1
8
0
0
0
0
40
Olusegun Olakunle
22
16
807
1
0
2
0
19
Smolov Fedor
34
17
676
2
2
0
0
65
Sosnikhin Yaroslav
17
0
0
0
0
0
0
7
Victor Sa
30
18
1311
3
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musaev Murad
41