Bóng đá, Nga: Krasnodar 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Krasnodar 2
Sân vận động:
FC Krasnodar Academy Stadium
(Krasnodar)
Sức chứa:
7 458
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A bạc
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Golikov Daniil Aleksandrovich
20
11
990
0
0
1
0
35
Safronov Roman
21
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Dvornikov Kirill
19
2
174
0
0
1
0
36
Gayvoronskiy Daniil
21
17
1486
0
0
2
0
33
Harutyunyan Georgiy
20
5
406
1
0
0
0
52
Khabarov Vitaliy
18
1
90
0
0
0
0
95
Larionov Kirill
18
3
50
0
0
0
1
79
Matsola Bogdan
18
4
151
0
0
1
0
22
Puzanov Stanislav
20
11
739
1
0
3
0
29
Shakhov Vitaliy
33
15
1157
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdrashitov Timur
22
18
782
1
0
0
0
18
Gazinskiy Yury
35
2
112
0
0
0
0
77
Gejtman Nikita
20
17
924
1
0
1
0
54
Kistenev Kirill
18
17
1526
0
0
4
0
26
Kratkov Dmitri
22
15
1076
0
0
4
0
88
Krivtsov Nikita
22
3
218
0
0
2
0
94
Kuchugura Dmitri
20
5
239
1
0
1
0
50
Lovtsov Grigoriy
19
11
758
0
0
2
0
74
Mudrak Devid
19
13
646
2
0
2
0
81
Paderin Dmitri
20
6
99
1
0
0
0
27
Umnikov Mikhail
18
16
1342
4
0
8
0
51
Zvonarev Klim
18
4
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Bagrintsev Eduard
21
16
962
4
0
3
1
61
Bogdanets Mark
18
4
61
0
0
1
0
55
Domotsev Andrey
19
18
823
1
0
1
0
87
Gubzhokov Islam-Bek
22
13
646
1
0
1
0
96
Koksharov Aleksandr
19
2
147
0
0
2
1
62
Kovalevskiy Evgeniy
18
9
537
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valiev Ilya
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Golikov Daniil Aleksandrovich
20
11
990
0
0
1
0
30
Grishin Valentin
20
0
0
0
0
0
0
35
Safronov Roman
21
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Dvornikov Kirill
19
2
174
0
0
1
0
36
Gayvoronskiy Daniil
21
17
1486
0
0
2
0
33
Harutyunyan Georgiy
20
5
406
1
0
0
0
52
Khabarov Vitaliy
18
1
90
0
0
0
0
95
Larionov Kirill
18
3
50
0
0
0
1
79
Matsola Bogdan
18
4
151
0
0
1
0
22
Puzanov Stanislav
20
11
739
1
0
3
0
29
Shakhov Vitaliy
33
15
1157
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdrashitov Timur
22
18
782
1
0
0
0
18
Gazinskiy Yury
35
2
112
0
0
0
0
77
Gejtman Nikita
20
17
924
1
0
1
0
54
Kistenev Kirill
18
17
1526
0
0
4
0
26
Kratkov Dmitri
22
15
1076
0
0
4
0
88
Krivtsov Nikita
22
3
218
0
0
2
0
94
Kuchugura Dmitri
20
5
239
1
0
1
0
50
Lovtsov Grigoriy
19
11
758
0
0
2
0
74
Mudrak Devid
19
13
646
2
0
2
0
81
Paderin Dmitri
20
6
99
1
0
0
0
85
Pugachevskiy Ivan
18
0
0
0
0
0
0
27
Umnikov Mikhail
18
16
1342
4
0
8
0
51
Zvonarev Klim
18
4
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Bagrintsev Eduard
21
16
962
4
0
3
1
61
Bogdanets Mark
18
4
61
0
0
1
0
55
Domotsev Andrey
19
18
823
1
0
1
0
87
Gubzhokov Islam-Bek
22
13
646
1
0
1
0
11
Karpov Danil
25
0
0
0
0
0
0
96
Koksharov Aleksandr
19
2
147
0
0
2
1
62
Kovalevskiy Evgeniy
18
9
537
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valiev Ilya
35