Bóng đá, Bỉ: Kortrijk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Kortrijk
Sân vận động:
Guldensporen Stadion
(Kortrijk)
Sức chứa:
9 399
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gunnarsson Patrik
Chấn thương cẳng chân
24
11
923
0
0
0
0
95
Pirard Lucas
Chấn thương24.11.2024
29
1
68
0
0
0
0
1
Vandenberghe Tom
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alebiosu Ryan
22
7
390
0
1
1
0
44
Antunes Silva Joao Pedro Eira
25
14
1228
1
0
3
0
20
Dewaele Gilles
28
8
548
0
0
0
0
24
Fujii Haruya
23
12
1005
0
0
0
0
26
Lagae Bram
20
9
810
0
0
1
0
4
Mampassi Mark
Chấn thương
21
8
519
1
0
2
1
6
Mehssatou Sepulveda Nayel
22
14
954
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruno Massimo
Va chạm
31
8
424
0
0
0
0
11
De Neve Dion
23
12
911
1
0
0
0
16
Dejaegere Brecht
33
9
501
0
0
2
0
14
Fossum Iver
28
9
230
0
0
0
0
10
Kadri Abdelhak
24
13
880
0
4
5
0
30
Kaneko Takuro
27
13
820
1
0
2
0
45
Messaoudi Billel
26
8
142
0
0
1
0
27
Sissako Abdoulaye
26
8
422
1
0
2
0
23
Takamine Tomoki
26
13
593
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ambrose Thierry
27
14
950
1
1
2
0
7
El Idrissy Mounaim
25
10
309
0
0
4
0
19
Nacho
20
13
871
3
0
2
0
21
Simic Roko
21
4
146
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandersson Freyr
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vandenberghe Tom
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dewaele Gilles
28
1
16
0
0
0
0
24
Fujii Haruya
23
1
90
0
0
0
0
26
Lagae Bram
20
1
90
0
0
0
0
6
Mehssatou Sepulveda Nayel
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruno Massimo
Va chạm
31
1
27
0
0
0
0
11
De Neve Dion
23
1
75
0
0
0
0
16
Dejaegere Brecht
33
1
64
0
0
0
0
14
Fossum Iver
28
1
90
0
0
0
0
10
Kadri Abdelhak
24
1
83
1
0
0
0
30
Kaneko Takuro
27
1
75
0
0
1
0
27
Sissako Abdoulaye
26
1
16
0
0
0
0
23
Takamine Tomoki
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ambrose Thierry
27
1
27
0
0
0
0
7
El Idrissy Mounaim
25
1
8
0
0
0
0
19
Nacho
20
1
64
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandersson Freyr
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
De Vlaeminck Ebbe
19
0
0
0
0
0
0
31
Gunnarsson Patrik
Chấn thương cẳng chân
24
11
923
0
0
0
0
95
Pirard Lucas
Chấn thương24.11.2024
29
1
68
0
0
0
0
1
Vandenberghe Tom
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alebiosu Ryan
22
7
390
0
1
1
0
44
Antunes Silva Joao Pedro Eira
25
14
1228
1
0
3
0
20
Dewaele Gilles
28
9
564
0
0
0
0
24
Fujii Haruya
23
13
1095
0
0
0
0
26
Lagae Bram
20
10
900
0
0
1
0
15
Malinov Kristiyan
30
0
0
0
0
0
0
4
Mampassi Mark
Chấn thương
21
8
519
1
0
2
1
6
Mehssatou Sepulveda Nayel
22
15
1044
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruno Massimo
Va chạm
31
9
451
0
0
0
0
11
De Neve Dion
23
13
986
1
0
0
0
16
Dejaegere Brecht
33
10
565
0
0
2
0
14
Fossum Iver
28
10
320
0
0
0
0
35
Huygevelde Nathan
20
0
0
0
0
0
0
10
Kadri Abdelhak
24
14
963
1
4
5
0
30
Kaneko Takuro
27
14
895
1
0
3
0
45
Messaoudi Billel
26
8
142
0
0
1
0
27
Sissako Abdoulaye
26
9
438
1
0
2
0
23
Takamine Tomoki
26
14
683
0
0
1
0
40
Verbauwhede Leko
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ambrose Thierry
27
15
977
1
1
2
0
7
El Idrissy Mounaim
25
11
317
0
0
4
0
19
Nacho
20
14
935
3
0
3
0
21
Simic Roko
21
4
146
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandersson Freyr
42