Bóng đá, Ba Lan: Korona Kielce trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Korona Kielce
Sân vận động:
Exbud Arena
(Kielce)
Sức chứa:
15 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dziekonski Xavier
21
13
1170
0
0
2
0
87
Mamla Rafal
20
2
180
0
0
0
0
73
Zapytowski Marcel
23
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kosmicki Joseph
22
2
180
0
0
1
0
4
Malarczyk Piotr
33
3
226
0
0
0
0
3
Matuszewski Konrad
23
15
1294
0
1
3
0
6
Pieczek Marcel
23
13
1023
0
3
0
0
5
Resta Pau
24
11
957
1
0
3
0
66
Trojak Milosz
30
14
1260
0
0
5
0
2
Zator Dominick
30
5
370
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanik Dawid
27
13
293
2
0
0
0
77
Chojecki Adam
19
2
11
0
0
0
0
18
Hofmayster Yoav
23
14
1228
0
0
3
0
88
Kaminski Wojciech
23
5
57
0
0
0
0
10
Nagamatsu Shuma
29
11
309
1
0
2
0
27
Pedro Nuno
29
15
941
4
0
1
0
8
Remacle Martin
27
15
986
0
0
4
0
13
Strzeboński Miłosz
21
4
72
0
0
1
0
21
Trejo Danny
26
9
230
0
0
0
0
37
Zwozny Hubert
21
13
979
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bak Daniel
19
1
1
0
0
0
0
20
Dalmau Adrian
30
14
835
4
1
0
0
71
Dlugosz Wiktor
24
14
767
0
1
1
0
17
Fornalczyk Mariusz
21
12
775
0
0
5
0
9
Shikavka Yevgeniy
32
15
776
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuzera Kamil
41
Zielinski Jacek
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Mamla Rafal
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Matuszewski Konrad
23
2
137
0
0
1
0
6
Pieczek Marcel
23
1
74
0
0
0
0
5
Resta Pau
24
2
181
1
0
0
0
24
Smolarczyk Bartlomiej
21
2
210
0
0
0
0
66
Trojak Milosz
30
1
30
0
0
0
0
2
Zator Dominick
30
2
166
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanik Dawid
27
2
134
0
0
0
0
18
Hofmayster Yoav
23
1
27
0
0
0
0
88
Kaminski Wojciech
23
2
210
0
0
2
0
19
Konstantyn Jakub
22
1
51
0
0
0
0
10
Nagamatsu Shuma
29
2
210
0
0
0
0
27
Pedro Nuno
29
1
51
0
0
0
0
8
Remacle Martin
27
1
64
0
0
0
0
13
Strzeboński Miłosz
21
1
45
0
0
0
0
21
Trejo Danny
26
1
46
1
0
0
0
37
Zwozny Hubert
21
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bak Daniel
19
1
47
0
0
0
0
71
Dlugosz Wiktor
24
2
147
0
0
1
0
17
Fornalczyk Mariusz
21
2
81
0
0
0
0
9
Shikavka Yevgeniy
32
2
164
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuzera Kamil
41
Zielinski Jacek
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dziekonski Xavier
21
13
1170
0
0
2
0
87
Mamla Rafal
20
4
390
0
0
0
0
Mikielewicz Michal
16
0
0
0
0
0
0
73
Zapytowski Marcel
23
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kosmicki Joseph
22
2
180
0
0
1
0
4
Malarczyk Piotr
33
3
226
0
0
0
0
3
Matuszewski Konrad
23
17
1431
0
1
4
0
6
Pieczek Marcel
23
14
1097
0
3
0
0
5
Resta Pau
24
13
1138
2
0
3
0
24
Smolarczyk Bartlomiej
21
2
210
0
0
0
0
66
Trojak Milosz
30
15
1290
0
0
5
0
2
Zator Dominick
30
7
536
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanik Dawid
27
15
427
2
0
0
0
77
Chojecki Adam
19
2
11
0
0
0
0
3
Ciszek Konrad
17
0
0
0
0
0
0
18
Hofmayster Yoav
23
15
1255
0
0
3
0
88
Kaminski Wojciech
23
7
267
0
0
2
0
19
Konstantyn Jakub
22
1
51
0
0
0
0
Kowalski Jakub
18
0
0
0
0
0
0
10
Nagamatsu Shuma
29
13
519
1
0
2
0
27
Pedro Nuno
29
16
992
4
0
1
0
8
Remacle Martin
27
16
1050
0
0
4
0
13
Strzeboński Miłosz
21
5
117
0
0
1
0
21
Trejo Danny
26
10
276
1
0
0
0
37
Zwozny Hubert
21
14
1014
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bak Daniel
19
2
48
0
0
0
0
20
Dalmau Adrian
30
14
835
4
1
0
0
71
Dlugosz Wiktor
24
16
914
0
1
2
0
17
Fornalczyk Mariusz
21
14
856
0
0
5
0
Niedzwiedz Natan
18
0
0
0
0
0
0
9
Shikavka Yevgeniy
32
17
940
2
0
1
0
Tobola Kornel
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuzera Kamil
41
Zielinski Jacek
63