Bóng đá, Hà Lan: HFC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
HFC
Sân vận động:
Công viên thể thao Heemstede
(Haarlem)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Michaelis Mitchel
31
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boer Wessel
28
5
450
0
0
1
0
12
Frimpong Maxwell
24
8
500
1
1
0
0
3
Heeremans Ruben
21
13
1086
0
0
1
0
2
Ploem Marijn
26
6
185
0
0
2
0
7
Taha Redouan
25
13
673
0
0
4
0
20
Veerman Max
25
5
151
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burger Rano
24
12
1033
0
0
4
0
10
Dijkstra Cas
23
10
572
2
3
1
0
23
Hulleman Jim
31
10
900
2
2
4
0
15
Jap Tjong Dico Chezarino
26
12
529
0
0
3
1
19
Lewis Franklin
25
4
51
0
1
0
0
16
Muller Jan
21
12
805
0
0
3
0
47
Mwenda Rabbi
24
5
55
1
0
0
0
14
Noordmans Jacob
34
6
405
0
0
1
1
5
Tros Koen
28
12
1067
0
0
0
0
4
Vlak Gerry
28
12
925
2
0
0
0
17
de Wilde Levi
21
13
891
2
1
2
0
29
van den Berg Xander
20
12
807
1
0
3
1
25
van der Weijden Joost
?
4
249
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Conneh Seku
29
1
1
0
0
0
0
11
Lomis Marios
29
12
399
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Michaelis Mitchel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frimpong Maxwell
24
1
78
0
0
0
0
3
Heeremans Ruben
21
1
90
0
0
0
0
2
Ploem Marijn
26
1
13
1
0
0
0
7
Taha Redouan
25
1
27
0
0
1
0
20
Veerman Max
25
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burger Rano
24
1
85
0
0
0
0
23
Hulleman Jim
31
1
90
0
0
0
0
15
Jap Tjong Dico Chezarino
26
1
90
0
0
0
0
16
Muller Jan
21
1
90
0
0
0
0
5
Tros Koen
28
1
64
0
0
0
0
4
Vlak Gerry
28
1
90
0
0
0
0
17
de Wilde Levi
21
2
27
2
0
0
0
29
van den Berg Xander
20
2
64
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lomis Marios
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mensink Mikael
21
0
0
0
0
0
0
1
Michaelis Mitchel
31
14
1260
0
0
1
0
21
van der Sar Joe
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boer Wessel
28
5
450
0
0
1
0
12
Frimpong Maxwell
24
9
578
1
1
0
0
3
Heeremans Ruben
21
14
1176
0
0
1
0
95
Payne Desevio
28
0
0
0
0
0
0
2
Ploem Marijn
26
7
198
1
0
2
0
23
Ramdjanamsingh Danny
22
0
0
0
0
0
0
28
Schoonhoven Roman
?
0
0
0
0
0
0
7
Taha Redouan
25
14
700
0
0
5
0
20
Veerman Max
25
6
157
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burger Rano
24
13
1118
0
0
4
0
10
Dijkstra Cas
23
10
572
2
3
1
0
23
Hulleman Jim
31
11
990
2
2
4
0
15
Jap Tjong Dico Chezarino
26
13
619
0
0
3
1
19
Lewis Franklin
25
4
51
0
1
0
0
16
Muller Jan
21
13
895
0
0
3
0
47
Mwenda Rabbi
24
5
55
1
0
0
0
14
Noordmans Jacob
34
6
405
0
0
1
1
34
Ras Tijn
?
0
0
0
0
0
0
5
Tros Koen
28
13
1131
0
0
0
0
4
Vlak Gerry
28
13
1015
2
0
0
0
17
de Wilde Levi
21
15
918
4
1
2
0
29
van den Berg Xander
20
14
871
2
0
4
1
25
van der Weijden Joost
?
4
249
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Conneh Seku
29
1
1
0
0
0
0
11
Lomis Marios
29
13
489
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
44