Bóng đá, Slovakia: Komarno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Komarno
Sân vận động:
Štadión FC ViOn
(Zlaté Moravce)
Sức chứa:
4 006
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Trefil Jakub
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adayilo Stephen
24
1
1
0
0
0
0
21
Pillar Robert
33
12
1080
0
0
3
0
24
Rudzan Ondrej
26
11
927
0
0
0
0
3
Simko Martin
26
2
180
0
0
0
0
71
Sluka Branislav
25
6
315
0
0
2
0
8
Smehyl Simon
30
13
1128
2
1
2
0
5
Spiriak Dominik
25
8
696
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Divis Tobias
20
11
863
0
0
3
0
73
Ganbayar Ganbold
24
11
717
2
3
4
0
77
Nagy Gergo
31
3
103
0
0
1
0
10
Nemeth Tamas
25
10
263
0
0
1
0
6
Ozvolda Dan
28
13
1011
0
0
1
0
7
Pastorek Jozef
26
2
33
0
0
0
0
20
Spyrka Jozef
25
12
760
0
2
1
0
12
Zak Dominik
24
8
720
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bayemi Christian
25
12
467
1
1
1
0
93
Sliacky Viktor
21
9
360
0
0
1
0
97
Spalek Nikolas
27
8
228
0
0
0
0
23
Sylvestr Jakub
35
10
551
2
1
3
0
22
Tamas Nandor
24
12
701
1
0
1
0
9
Toth Gabor
31
9
77
0
0
1
0
99
Volesky Patrik
26
10
582
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radvanyi Mikulas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dlubac Filip
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pillar Robert
33
2
180
0
0
1
0
24
Rudzan Ondrej
26
1
90
0
0
0
0
71
Sluka Branislav
25
1
54
0
0
0
0
8
Smehyl Simon
30
3
180
2
0
0
0
5
Spiriak Dominik
25
3
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Divis Tobias
20
1
37
0
0
0
0
73
Ganbayar Ganbold
24
3
149
1
0
1
0
15
Kmeto David
20
1
17
1
0
0
0
77
Nagy Gergo
31
2
92
0
0
0
0
10
Nemeth Tamas
25
3
180
1
0
1
0
7
Pastorek Jozef
26
2
43
0
0
0
0
20
Spyrka Jozef
25
2
92
0
0
0
0
12
Zak Dominik
24
2
117
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bayemi Christian
25
1
45
0
0
0
0
93
Sliacky Viktor
21
1
64
1
0
0
0
97
Spalek Nikolas
27
1
45
0
0
0
0
23
Sylvestr Jakub
35
2
120
0
0
0
0
22
Tamas Nandor
24
1
63
0
0
0
0
9
Toth Gabor
31
4
62
5
0
1
0
99
Volesky Patrik
26
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radvanyi Mikulas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chropovsky Matus
22
0
0
0
0
0
0
1
Dlubac Filip
23
2
180
0
0
0
0
31
Trefil Jakub
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adayilo Stephen
24
1
1
0
0
0
0
21
Pillar Robert
33
14
1260
0
0
4
0
24
Rudzan Ondrej
26
12
1017
0
0
0
0
3
Simko Martin
26
2
180
0
0
0
0
71
Sluka Branislav
25
7
369
0
0
2
0
8
Smehyl Simon
30
16
1308
4
1
2
0
5
Spiriak Dominik
25
11
876
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Divis Tobias
20
12
900
0
0
3
0
73
Ganbayar Ganbold
24
14
866
3
3
5
0
15
Kmeto David
20
1
17
1
0
0
0
77
Nagy Gergo
31
5
195
0
0
1
0
10
Nemeth Tamas
25
13
443
1
0
2
0
6
Ozvolda Dan
28
13
1011
0
0
1
0
7
Pastorek Jozef
26
4
76
0
0
0
0
20
Spyrka Jozef
25
14
852
0
2
1
0
12
Zak Dominik
24
10
837
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bayemi Christian
25
13
512
1
1
1
0
93
Sliacky Viktor
21
10
424
1
0
1
0
97
Spalek Nikolas
27
9
273
0
0
0
0
23
Sylvestr Jakub
35
12
671
2
1
3
0
22
Tamas Nandor
24
13
764
1
0
1
0
9
Toth Gabor
31
13
139
5
0
2
0
99
Volesky Patrik
26
11
582
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radvanyi Mikulas
55