Bóng đá, Montenegro: Kom Podgorica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Kom Podgorica
Sân vận động:
Stadion FK Kom
(Podgorica)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Milovic Ognjen
18
11
990
0
0
3
0
12
Radosevic Danilo
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajkovic Vuk
26
12
802
1
0
6
1
4
Kecojevic Jovan
19
15
1335
0
0
2
0
5
Pavicevic Filip
18
14
1057
1
0
3
0
3
Pelicic Jovan
?
12
840
0
0
2
0
6
Pesukic Djordje
20
14
1260
0
0
5
0
19
Popovic Marco
17
2
27
0
0
0
0
17
Radickovic Predrag
?
8
383
0
0
0
1
2
Radonjic Andrija
20
12
1006
0
0
5
0
23
Urano Daigo
?
13
819
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adrovic Damir
21
7
240
0
0
1
0
14
Bozovic Andrej
16
12
543
0
0
4
0
9
Bozovic Stefan
?
11
299
0
0
2
0
11
Celebic Bogdan
?
11
462
0
0
4
0
20
Kovacevic Ilija
28
1
6
0
0
0
0
8
Ljumovic Bosko
21
14
1005
0
0
4
0
24
Pejovic Marko
?
1
13
0
0
1
0
18
Radevic Igor
21
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mickovic Jovan
?
8
305
0
0
1
0
10
Mihaljevic Luka
21
14
1068
2
0
4
0
7
Mijovic Stefan
17
12
846
0
0
1
0
25
Radonjic Andrija
19
9
707
1
0
1
0
22
Vujacic Marko
21
8
239
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kljajevic Luka
?
0
0
0
0
0
0
1
Milovic Ognjen
18
11
990
0
0
3
0
12
Radosevic Danilo
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajkovic Vuk
26
12
802
1
0
6
1
4
Kecojevic Jovan
19
15
1335
0
0
2
0
5
Pavicevic Filip
18
14
1057
1
0
3
0
3
Pelicic Jovan
?
12
840
0
0
2
0
6
Pesukic Djordje
20
14
1260
0
0
5
0
19
Popovic Marco
17
2
27
0
0
0
0
17
Radickovic Predrag
?
8
383
0
0
0
1
2
Radonjic Andrija
20
12
1006
0
0
5
0
23
Urano Daigo
?
13
819
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adrovic Damir
21
7
240
0
0
1
0
14
Bozovic Andrej
16
12
543
0
0
4
0
9
Bozovic Stefan
?
11
299
0
0
2
0
11
Celebic Bogdan
?
11
462
0
0
4
0
20
Kovacevic Ilija
28
1
6
0
0
0
0
8
Ljumovic Bosko
21
14
1005
0
0
4
0
24
Pejovic Marko
?
1
13
0
0
1
0
18
Radevic Igor
21
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mickovic Jovan
?
8
305
0
0
1
0
10
Mihaljevic Luka
21
14
1068
2
0
4
0
7
Mijovic Stefan
17
12
846
0
0
1
0
25
Radonjic Andrija
19
9
707
1
0
1
0
30
Rajkovic Koca
?
0
0
0
0
0
0
22
Vujacic Marko
21
8
239
0
0
1
0