Bóng đá, Gruzia: Kolkheti 1913 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Kolkheti 1913
Sân vận động:
Sân vận động Fazisi
(Poti)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Georgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kotlyarov Yaroslav
27
22
1980
0
1
1
0
31
Ryabenko Danylo
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akhaladze Giorgi
27
26
1114
2
3
2
1
6
Datuashvili Archil
20
17
866
0
0
5
1
3
Eradze Zurab
22
13
1102
0
0
1
1
4
Giunashvili Akaki
19
24
2049
0
1
3
0
15
Kharshiladze Beka
24
18
1424
0
0
5
0
14
Konate Mouhamadou
22
8
666
0
0
4
1
29
Pagava Davit
19
15
933
0
0
0
0
33
Shekiladze Tornike
24
15
682
0
1
1
0
20
Thiam Mahamat
23
20
1171
0
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrei David
22
4
118
0
0
0
0
28
Ferreira Gabriel
21
1
45
0
0
0
0
13
Firanashvili Saba
25
26
1792
2
0
8
1
7
Gvalia Lasha
33
6
219
0
0
0
0
37
Gvasalia Demet
22
20
807
2
4
4
0
17
Jijavadze Erekle
24
21
1570
0
2
2
0
40
Kharebava Giorgi
20
28
1669
3
2
4
0
23
Zoidze Saba
20
13
232
0
0
2
0
30
Zurabiani Davit
22
20
1561
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abuashvili Giorgi
21
29
2178
8
3
3
1
21
Chikhradze Lado
23
4
81
0
0
0
0
22
Klimov Kirill
23
31
1707
8
1
1
0
9
Kokhreidze Lasha
26
27
1233
7
0
1
0
19
Melkadze Georgi
27
27
2320
5
3
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhetiani Kakhaber
46
Tsitaishvili Klimenti
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kotlyarov Yaroslav
27
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akhaladze Giorgi
27
3
195
1
0
0
0
6
Datuashvili Archil
20
2
121
0
0
1
0
3
Eradze Zurab
22
2
210
0
0
0
0
4
Giunashvili Akaki
19
2
210
0
0
0
0
29
Pagava Davit
19
1
11
0
0
0
0
33
Shekiladze Tornike
24
2
96
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ferreira Gabriel
21
1
11
0
0
0
0
13
Firanashvili Saba
25
2
178
0
0
0
0
17
Jijavadze Erekle
24
2
200
0
0
0
0
40
Kharebava Giorgi
20
3
59
1
0
0
0
23
Zoidze Saba
20
2
66
0
0
1
0
30
Zurabiani Davit
22
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abuashvili Giorgi
21
3
210
3
0
0
0
22
Klimov Kirill
23
3
106
1
0
0
0
9
Kokhreidze Lasha
26
3
195
1
0
0
0
19
Melkadze Georgi
27
2
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhetiani Kakhaber
46
Tsitaishvili Klimenti
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fastov Artyom
21
0
0
0
0
0
0
1
Kotlyarov Yaroslav
27
24
2190
0
1
2
0
31
Ryabenko Danylo
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akhaladze Giorgi
27
29
1309
3
3
2
1
6
Datuashvili Archil
20
19
987
0
0
6
1
3
Eradze Zurab
22
15
1312
0
0
1
1
4
Giunashvili Akaki
19
26
2259
0
1
3
0
15
Kharshiladze Beka
24
18
1424
0
0
5
0
14
Konate Mouhamadou
22
8
666
0
0
4
1
29
Pagava Davit
19
16
944
0
0
0
0
33
Shekiladze Tornike
24
17
778
0
1
1
0
20
Thiam Mahamat
23
20
1171
0
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andghuladze Davit
17
0
0
0
0
0
0
8
Andrei David
22
4
118
0
0
0
0
26
Dia Saidu
19
0
0
0
0
0
0
28
Ferreira Gabriel
21
2
56
0
0
0
0
13
Firanashvili Saba
25
28
1970
2
0
8
1
7
Gvalia Lasha
33
6
219
0
0
0
0
37
Gvasalia Demet
22
20
807
2
4
4
0
17
Jijavadze Erekle
24
23
1770
0
2
2
0
40
Kharebava Giorgi
20
31
1728
4
2
4
0
2
Khelaia Davit
19
0
0
0
0
0
0
23
Zoidze Saba
20
15
298
0
0
3
0
30
Zurabiani Davit
22
21
1681
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abuashvili Giorgi
21
32
2388
11
3
3
1
21
Chikhradze Lado
23
4
81
0
0
0
0
22
Klimov Kirill
23
34
1813
9
1
1
0
9
Kokhreidze Lasha
26
30
1428
8
0
1
0
27
Krasovsky David
18
0
0
0
0
0
0
18
Kvashilava Luka
17
0
0
0
0
0
0
19
Melkadze Georgi
27
29
2440
6
3
6
1
32
Tqebuchava Rati
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhetiani Kakhaber
46
Tsitaishvili Klimenti
45