Bóng đá, Cộng hòa Séc: Kolin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Kolin
Sân vận động:
Atleticky Stadion Kolin
(Kolin)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolezal Damian
20
1
90
0
0
1
0
19
Tuma Filip
22
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beranek David
20
15
1177
0
0
1
0
23
Kopecky Ondrej
19
6
213
0
0
0
0
16
Pelyak Denis
28
7
490
2
0
0
0
13
Snajdr David
24
10
432
0
0
3
0
28
Sobeslav Ondrej
33
8
707
0
0
4
1
4
Soukup Marek
19
8
712
0
0
1
1
21
Spevak Matous
26
15
1223
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hakl Frantisek
34
15
1350
0
0
2
0
24
Hudec Jiri
22
15
1323
0
0
2
0
22
Kodera David
23
6
182
0
0
0
0
4
Sheye Nathan
22
4
193
1
0
2
0
8
Skorepa Matej
20
15
1057
1
0
3
0
17
Snizek Michal
22
12
670
0
0
0
0
11
Temelkovski Filip
21
14
562
4
0
2
0
7
Vesely Dominik
29
13
884
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
15
794
1
0
6
0
10
Jaros Daniel
24
10
416
1
0
1
0
9
Nikodem Jan
26
10
697
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolezal Damian
20
1
90
0
0
1
0
1
Kolar Milos
17
0
0
0
0
0
0
19
Tuma Filip
22
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beranek David
20
15
1177
0
0
1
0
23
Kopecky Ondrej
19
6
213
0
0
0
0
16
Pelyak Denis
28
7
490
2
0
0
0
13
Snajdr David
24
10
432
0
0
3
0
28
Sobeslav Ondrej
33
8
707
0
0
4
1
4
Soukup Marek
19
8
712
0
0
1
1
21
Spevak Matous
26
15
1223
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hakl Frantisek
34
15
1350
0
0
2
0
24
Hudec Jiri
22
15
1323
0
0
2
0
22
Kodera David
23
6
182
0
0
0
0
4
Sheye Nathan
22
4
193
1
0
2
0
8
Skorepa Matej
20
15
1057
1
0
3
0
17
Snizek Michal
22
12
670
0
0
0
0
11
Temelkovski Filip
21
14
562
4
0
2
0
7
Vesely Dominik
29
13
884
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
15
794
1
0
6
0
10
Jaros Daniel
24
10
416
1
0
1
0
9
Nikodem Jan
26
10
697
0
0
0
0