Bóng đá, Đan Mạch: Kolding IF trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Kolding IF
Sân vận động:
Autocentralen Park
(Kolding)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aegidius Jonathan
22
8
720
0
0
0
0
99
Moser Lennart
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Enemark Christian
25
13
534
0
0
1
0
29
Jalal Karchoud Sami
20
16
1014
0
2
3
0
5
Leifsson Ari
26
14
1222
0
0
1
1
3
Norager Albert
25
13
1106
0
0
1
0
2
Vadstrup Jakob
21
2
27
0
0
0
0
4
Vestergaard Christian
23
15
1330
0
0
3
0
32
Vetter Jacob
26
9
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jorgensen Casper
22
15
1287
4
1
5
0
25
Kvist Bertram
19
4
95
0
0
0
0
12
Moller Frederik
18
10
221
0
0
1
0
33
Musbaudeen Jamiu
20
8
482
0
0
3
0
11
Njai Abdoulie
27
10
697
1
1
2
0
14
Palm Christoffer
22
5
181
1
0
0
0
8
Vestergaard Mike
27
13
1073
0
0
2
0
18
Westh Villads
20
15
1040
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyiri Ernest
26
2
65
0
0
0
0
16
Beck Asker
21
14
607
1
2
0
0
19
Holmelund Casper
21
3
32
0
0
0
0
9
Sarr Momodou
24
13
827
1
0
2
0
22
Tannander Isak
23
11
559
1
1
0
0
17
Yateke Sterling
25
15
1049
1
2
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aegidius Jonathan
22
1
120
0
0
0
0
99
Moser Lennart
24
1
90
0
0
0
0
27
Shushman Kyrylo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bondergaard Malthe
19
1
90
0
0
0
0
15
Enemark Christian
25
3
255
1
0
1
0
29
Jalal Karchoud Sami
20
3
176
0
0
0
0
5
Leifsson Ari
26
2
181
0
0
0
0
3
Norager Albert
25
2
135
1
0
0
0
23
Philip Valdemar
?
1
28
0
0
0
0
2
Vadstrup Jakob
21
2
109
0
0
0
0
4
Vestergaard Christian
23
1
120
0
0
0
0
32
Vetter Jacob
26
3
210
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jorgensen Casper
22
2
209
0
0
1
0
25
Kvist Bertram
19
2
92
1
0
0
0
12
Moller Frederik
18
4
102
2
0
1
0
33
Musbaudeen Jamiu
20
3
208
1
0
0
0
11
Njai Abdoulie
27
1
46
0
0
0
0
18
Westh Villads
20
3
255
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyiri Ernest
26
1
66
0
0
0
0
16
Beck Asker
21
3
238
1
0
0
0
19
Holmelund Casper
21
3
82
2
0
0
0
9
Sarr Momodou
24
3
149
0
0
0
0
22
Tannander Isak
23
2
126
0
0
0
0
17
Yateke Sterling
25
3
139
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aegidius Jonathan
22
9
840
0
0
0
0
99
Moser Lennart
24
9
810
0
0
0
0
27
Shushman Kyrylo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bondergaard Malthe
19
1
90
0
0
0
0
15
Enemark Christian
25
16
789
1
0
2
0
29
Jalal Karchoud Sami
20
19
1190
0
2
3
0
5
Leifsson Ari
26
16
1403
0
0
1
1
3
Norager Albert
25
15
1241
1
0
1
0
23
Philip Valdemar
?
1
28
0
0
0
0
2
Vadstrup Jakob
21
4
136
0
0
0
0
4
Vestergaard Christian
23
16
1450
0
0
3
0
32
Vetter Jacob
26
12
586
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jorgensen Casper
22
17
1496
4
1
6
0
25
Kvist Bertram
19
6
187
1
0
0
0
12
Moller Frederik
18
14
323
2
0
2
0
33
Musbaudeen Jamiu
20
11
690
1
0
3
0
11
Njai Abdoulie
27
11
743
1
1
2
0
14
Palm Christoffer
22
5
181
1
0
0
0
8
Vestergaard Mike
27
13
1073
0
0
2
0
18
Westh Villads
20
18
1295
1
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyiri Ernest
26
3
131
0
0
0
0
16
Beck Asker
21
17
845
2
2
0
0
19
Dudic Dijanis
18
0
0
0
0
0
0
19
Holmelund Casper
21
6
114
2
0
0
0
9
Sarr Momodou
24
16
976
1
0
2
0
22
Tannander Isak
23
13
685
1
1
0
0
17
Yateke Sterling
25
18
1188
3
2
2
0