Bóng đá, Na Uy: Kolbotn Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Kolbotn Nữ
Sân vận động:
Sofiemyr Stadion
(Sofiemyr)
Sức chứa:
3 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Panengstuen Selma
21
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baekkelund Joanna
23
12
921
0
0
1
0
3
Brunes Emma
21
26
2340
1
0
4
0
11
Ellingsen Lea
16
4
168
0
0
1
0
13
Flo Mille
16
26
2047
0
3
1
0
5
Haaland Susanne
26
8
466
0
0
0
0
27
Haugen Ingrid
17
6
34
0
0
0
0
24
Lefdal Josefine
17
3
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfredsen Carina
18
26
2194
0
1
3
0
14
Berg Aida
16
2
31
0
0
0
0
7
Fridlund Johanne
28
27
2382
6
4
1
0
32
Gamst Sigrid
15
20
573
0
0
0
0
22
Hegg Eline
23
26
2279
5
3
2
0
34
Henriksen Tuva
19
26
1856
0
1
1
0
20
Malloul Liliana
17
25
1116
0
1
1
0
17
Mikkelsen Thea
21
27
2064
2
2
0
0
28
Niss Ebba
16
6
266
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Larsen Celine
23
27
2294
3
2
1
0
35
Preus Marie
16
24
2072
10
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torjussen Luke
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bengtsson-Stenseth Tyra
19
0
0
0
0
0
0
30
Laegreid Margaux
22
0
0
0
0
0
0
25
Panengstuen Selma
21
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baekkelund Joanna
23
12
921
0
0
1
0
3
Brunes Emma
21
26
2340
1
0
4
0
11
Ellingsen Lea
16
4
168
0
0
1
0
13
Flo Mille
16
26
2047
0
3
1
0
5
Haaland Susanne
26
8
466
0
0
0
0
27
Haugen Ingrid
17
6
34
0
0
0
0
24
Lefdal Josefine
17
3
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfredsen Carina
18
26
2194
0
1
3
0
14
Berg Aida
16
2
31
0
0
0
0
7
Fridlund Johanne
28
27
2382
6
4
1
0
32
Gamst Sigrid
15
20
573
0
0
0
0
22
Hegg Eline
23
26
2279
5
3
2
0
34
Henriksen Tuva
19
26
1856
0
1
1
0
20
Malloul Liliana
17
25
1116
0
1
1
0
17
Mikkelsen Thea
21
27
2064
2
2
0
0
28
Niss Ebba
16
6
266
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Larsen Celine
23
27
2294
3
2
1
0
35
Preus Marie
16
24
2072
10
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torjussen Luke
40