Bóng đá, Đan Mạch: Koge Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Koge Nữ
Sân vận động:
Capelli Sport Stadion
(Koge)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fleming-Hubertz Teagan
19
3
270
0
0
0
0
1
Vingum Alberte
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bager Caroline
17
1
11
0
0
0
0
7
Chang Samantha
24
13
1164
2
2
1
0
5
Huisman Fleur
19
13
975
0
0
1
0
27
Juul Emilie
17
4
156
0
0
0
0
26
Langskov Nielsen Martha
20
2
2
0
0
0
0
8
Regan Emma
24
13
1170
1
0
1
0
24
Simonsen Silje
24
13
1082
0
0
1
0
6
Stengs Lisa
19
6
201
0
0
0
0
4
Svendsen Selma
23
8
720
0
0
1
0
2
Uhre Maria
25
9
676
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
21
10
592
0
0
1
0
18
Braendstrup Anna
19
1
7
0
0
0
0
25
Callesen Augusta
18
9
365
0
0
0
0
32
Hansen Isabella
?
1
6
0
0
0
0
27
Holt Emily
17
6
129
0
0
0
0
19
Markvardsen Signe
21
13
979
2
0
0
0
14
Sutela Eevi
23
11
401
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alexander Tinaya
25
7
193
0
1
0
0
10
Garcia Olivia
21
13
1147
6
1
0
0
12
Thygesen Sarah
21
12
998
1
0
0
0
9
Winther Rebeka
22
10
725
3
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fleming-Hubertz Teagan
19
3
270
0
0
0
0
30
Moller Emilie
18
0
0
0
0
0
0
1
Vingum Alberte
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bager Caroline
17
1
11
0
0
0
0
7
Chang Samantha
24
13
1164
2
2
1
0
5
Huisman Fleur
19
13
975
0
0
1
0
27
Juul Emilie
17
4
156
0
0
0
0
31
Kjeldal Helenius Fiona
18
0
0
0
0
0
0
26
Langskov Nielsen Martha
20
2
2
0
0
0
0
8
Regan Emma
24
13
1170
1
0
1
0
24
Simonsen Silje
24
13
1082
0
0
1
0
6
Stengs Lisa
19
6
201
0
0
0
0
4
Svendsen Selma
23
8
720
0
0
1
0
2
Uhre Maria
25
9
676
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Vibeke
21
10
592
0
0
1
0
18
Braendstrup Anna
19
1
7
0
0
0
0
25
Callesen Augusta
18
9
365
0
0
0
0
32
Hansen Isabella
?
1
6
0
0
0
0
27
Holt Emily
17
6
129
0
0
0
0
19
Markvardsen Signe
21
13
979
2
0
0
0
14
Sutela Eevi
23
11
401
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alexander Tinaya
25
7
193
0
1
0
0
10
Garcia Olivia
21
13
1147
6
1
0
0
22
Oskarsdottir Emelia
18
0
0
0
0
0
0
12
Thygesen Sarah
21
12
998
1
0
0
0
9
Winther Rebeka
22
10
725
3
0
1
1