Bóng đá, Đan Mạch: Koge trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Koge
Sân vận động:
Capelli Sport Stadion
(Koge)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayrak Berkant
19
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Culhaci Gabriel
24
13
997
3
1
5
0
2
Gudmann Marcus
24
16
1440
3
1
1
0
16
Hald Silas
18
6
298
0
0
0
0
22
Jakobsen Mattias
21
15
1144
0
1
2
0
3
Larsen Sebastian
20
15
1042
0
0
1
0
31
Villumsen Emil
18
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonnesen Hans
23
16
1437
0
0
1
0
6
Chacon Michael
30
10
554
0
0
2
0
31
Figuigui Ibrahim
?
1
1
0
0
0
0
21
Jakobsen Niklas
19
13
747
0
0
1
0
30
Jalaei Saman
18
14
545
0
0
4
0
7
Jensen Mike
36
12
1047
3
2
1
0
10
Jensen Tue Christian
24
15
1048
2
0
1
0
8
Khan Molik
20
9
247
0
0
2
0
28
Larsen Gabriel
17
15
742
0
1
4
0
24
Lawrence Javany
19
2
24
0
0
0
0
27
Mulder Michael
23
3
44
0
0
0
0
32
Schmidt Lukas
18
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-naser Mohamad Fakhri
27
6
474
2
2
1
0
26
Arias Jafar
29
15
1311
5
2
3
1
32
Babaiasl Mahdi
?
2
3
0
0
0
0
9
Dhaflaoui Youssef
22
9
270
0
0
0
0
33
Gothler Alfred
17
6
217
0
0
0
0
11
Rothmann Joachim
24
8
459
1
2
1
0
14
Weah Patrick
20
3
29
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayrak Berkant
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gudmann Marcus
24
2
180
0
0
0
0
16
Hald Silas
18
1
17
0
0
0
0
22
Jakobsen Mattias
21
2
180
0
0
0
0
3
Larsen Sebastian
20
2
134
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonnesen Hans
23
2
180
0
0
1
0
6
Chacon Michael
30
1
31
0
0
0
0
21
Jakobsen Niklas
19
2
175
0
0
0
0
30
Jalaei Saman
18
2
91
0
0
0
0
7
Jensen Mike
36
1
63
0
0
0
0
10
Jensen Tue Christian
24
3
180
1
0
0
0
8
Khan Molik
20
1
28
0
0
1
0
28
Larsen Gabriel
17
2
164
1
0
0
0
24
Lawrence Javany
19
2
23
0
0
0
0
32
Schmidt Lukas
18
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-naser Mohamad Fakhri
27
2
134
0
0
0
0
26
Arias Jafar
29
3
145
3
0
0
0
9
Dhaflaoui Youssef
22
1
31
0
0
0
0
33
Gothler Alfred
17
1
31
0
0
0
0
11
Rothmann Joachim
24
1
0
2
0
0
0
14
Weah Patrick
20
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayrak Berkant
19
18
1620
0
0
1
0
12
Sommergaard Noah
18
0
0
0
0
0
0
12
Stensgaard Balder
?
0
0
0
0
0
0
12
Talyspayev Dulat
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayrak Efe
17
0
0
0
0
0
0
5
Culhaci Gabriel
24
13
997
3
1
5
0
25
Faloni Vinicius
17
0
0
0
0
0
0
2
Gudmann Marcus
24
18
1620
3
1
1
0
16
Hald Silas
18
7
315
0
0
0
0
22
Jakobsen Mattias
21
17
1324
0
1
2
0
3
Larsen Sebastian
20
17
1176
0
0
2
0
31
Rasmussen Mads
18
0
0
0
0
0
0
31
Villumsen Emil
18
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonnesen Hans
23
18
1617
0
0
2
0
6
Chacon Michael
30
11
585
0
0
2
0
31
Figuigui Ibrahim
?
1
1
0
0
0
0
21
Jakobsen Niklas
19
15
922
0
0
1
0
30
Jalaei Saman
18
16
636
0
0
4
0
7
Jensen Mike
36
13
1110
3
2
1
0
10
Jensen Tue Christian
24
18
1228
3
0
1
0
8
Khan Molik
20
10
275
0
0
3
0
28
Larsen Gabriel
17
17
906
1
1
4
0
24
Lawrence Javany
19
4
47
0
0
0
0
27
Mulder Michael
23
3
44
0
0
0
0
32
Schmidt Lukas
18
2
26
0
0
0
0
32
Sorensen Viktor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-naser Mohamad Fakhri
27
8
608
2
2
1
0
26
Arias Jafar
29
18
1456
8
2
3
1
32
Babaiasl Mahdi
?
2
3
0
0
0
0
9
Dhaflaoui Youssef
22
10
301
0
0
0
0
33
Gothler Alfred
17
7
248
0
0
0
0
11
Rothmann Joachim
24
9
459
3
2
1
0
14
Weah Patrick
20
4
35
0
0
0
0