Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Kocaelispor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
Sân vận động:
Sân vận động Yıldız Entegre Kocaeli
(Izmit)
Sức chứa:
34 712
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Degirmenci Gokhan
35
11
904
0
0
1
1
1
Tekin Harun
35
2
174
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Appindangoye Aaron
32
11
902
0
0
1
1
3
Cinan Muharrem
26
11
918
0
1
1
1
19
Gedik Emre
25
4
158
0
0
1
0
22
Oguz Ahmet
31
12
1040
0
0
3
0
41
Oztonga Onur
24
2
2
0
0
0
0
15
Serbest Tarkan
30
12
1040
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Alici Baris
27
12
572
1
2
2
0
11
Caktas Mijo
32
9
299
0
1
0
0
8
Celik Cihat
28
11
527
1
3
1
0
88
Osmanpasa Caner
36
6
496
0
0
0
0
6
Pedrinho
31
12
1028
1
3
2
0
45
Tunali Mesut
23
6
72
1
0
0
0
4
Vukovic Josip
32
11
794
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beridze Giorgi
27
9
319
2
0
0
0
17
Caglayan Ogulcan
28
10
694
4
1
1
1
18
Gedik Furkan
22
7
142
1
0
0
0
10
Marcao
30
6
224
1
1
1
0
20
Mendes Ryan
34
12
1017
5
0
3
0
9
Sagat Ahmet
28
9
309
0
1
2
0
32
Yilmaz Mehmet
29
4
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saglam Ertugrul
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Degirmenci Gokhan
35
11
904
0
0
1
1
91
Gocen Ahmet
21
0
0
0
0
0
0
1
Tekin Harun
35
2
174
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Appindangoye Aaron
32
11
902
0
0
1
1
3
Cinan Muharrem
26
11
918
0
1
1
1
19
Gedik Emre
25
4
158
0
0
1
0
22
Oguz Ahmet
31
12
1040
0
0
3
0
41
Oztonga Onur
24
2
2
0
0
0
0
15
Serbest Tarkan
30
12
1040
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Alici Baris
27
12
572
1
2
2
0
11
Caktas Mijo
32
9
299
0
1
0
0
8
Celik Cihat
28
11
527
1
3
1
0
88
Osmanpasa Caner
36
6
496
0
0
0
0
6
Pedrinho
31
12
1028
1
3
2
0
45
Tunali Mesut
23
6
72
1
0
0
0
4
Vukovic Josip
32
11
794
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beridze Giorgi
27
9
319
2
0
0
0
17
Caglayan Ogulcan
28
10
694
4
1
1
1
18
Gedik Furkan
22
7
142
1
0
0
0
10
Marcao
30
6
224
1
1
1
0
20
Mendes Ryan
34
12
1017
5
0
3
0
9
Sagat Ahmet
28
9
309
0
1
2
0
32
Yilmaz Mehmet
29
4
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saglam Ertugrul
55