Bóng đá, Cộng hòa Séc: SK Kladno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
SK Kladno
Sân vận động:
Stadion Frantiska Kloze
(Kladno)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smrkovsky Vaclav
23
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borak Tomas
28
11
330
0
0
0
0
20
Fojt Radek
21
15
1308
1
0
1
0
2
Gluski Milosz
21
1
46
0
0
0
0
14
Hrdlicka Pavel
20
3
93
0
0
0
0
15
Hrubes Karel
22
13
1167
1
0
0
0
14
Jelinek Jachym
21
1
16
0
0
0
0
17
Kolarsky Jakub
22
10
879
0
0
0
0
3
Krejci Simon
20
9
605
0
0
1
0
5
Rendla Michal
33
3
270
1
0
0
0
24
Rubes Jakub
25
5
398
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bunes Matyas
26
15
1202
6
0
0
0
12
Ebuka Alphonsus
23
14
568
0
0
1
0
16
Eichler David
23
14
866
1
0
0
0
23
Kozel Daniel
27
15
1216
2
0
5
0
13
Park Se-Ho
21
3
27
0
0
0
0
10
Pospisil Tadeas
22
15
1252
2
0
2
0
7
Sima Dominik
29
14
407
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daehwan Shin
19
3
55
0
0
0
0
22
Houha Karel
24
5
90
1
0
3
0
9
Jakab Josef
27
15
1245
4
0
2
0
21
Snobl Matej
23
14
326
2
0
1
0
11
Tesar Jiri
20
15
1188
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasek Zdenek
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Naimann Martin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borak Tomas
28
1
90
0
0
0
0
20
Fojt Radek
21
1
46
0
0
0
0
2
Gluski Milosz
21
1
90
0
0
0
0
17
Kolarsky Jakub
22
1
90
0
0
0
0
3
Krejci Simon
20
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bunes Matyas
26
1
45
0
0
0
0
12
Ebuka Alphonsus
23
1
90
0
0
1
0
16
Eichler David
23
2
55
1
0
0
0
23
Kozel Daniel
27
1
46
0
0
0
0
13
Park Se-Ho
21
1
36
0
0
0
0
10
Pospisil Tadeas
22
2
45
1
0
0
0
7
Sima Dominik
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jakab Josef
27
1
45
3
0
0
0
21
Snobl Matej
23
2
46
1
0
0
0
11
Tesar Jiri
20
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasek Zdenek
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Naimann Martin
19
1
90
0
0
0
0
1
Smrkovsky Vaclav
23
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borak Tomas
28
12
420
0
0
0
0
20
Fojt Radek
21
16
1354
1
0
1
0
2
Gluski Milosz
21
2
136
0
0
0
0
14
Hrdlicka Pavel
20
3
93
0
0
0
0
15
Hrubes Karel
22
13
1167
1
0
0
0
14
Jelinek Jachym
21
1
16
0
0
0
0
17
Kolarsky Jakub
22
11
969
0
0
0
0
3
Krejci Simon
20
10
695
1
0
1
0
5
Rendla Michal
33
3
270
1
0
0
0
24
Rubes Jakub
25
5
398
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bunes Matyas
26
16
1247
6
0
0
0
12
Ebuka Alphonsus
23
15
658
0
0
2
0
16
Eichler David
23
16
921
2
0
0
0
23
Kozel Daniel
27
16
1262
2
0
5
0
13
Park Se-Ho
21
4
63
0
0
0
0
10
Pospisil Tadeas
22
17
1297
3
0
2
0
7
Sima Dominik
29
15
453
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daehwan Shin
19
3
55
0
0
0
0
22
Houha Karel
24
5
90
1
0
3
0
9
Jakab Josef
27
16
1290
7
0
2
0
21
Snobl Matej
23
16
372
3
0
1
0
11
Tesar Jiri
20
16
1233
9
0
2
0
47
Trnovec Michal
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasek Zdenek
?