Bóng đá: KKS Kalisz - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
KKS Kalisz
Sân vận động:
Stadion Miejski
(Kalisz)
Sức chứa:
8 166
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciolek Maksymilian
21
3
270
0
0
0
0
1
Krakowiak Maciej
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bialczyk Maciej
21
6
344
0
0
0
0
3
Gawlik Mateusz
33
17
1525
3
0
4
0
24
Glaz Jakub
26
15
814
0
0
4
1
35
Kieliba Bartosz
34
16
1440
1
0
4
0
42
Smolinski Wiktor
20
16
1430
1
0
4
0
5
Staszak Jakub
22
18
1490
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andruszko Mateusz
18
17
972
0
0
4
0
6
Cierpka Adrian
29
14
942
0
0
2
0
10
Gordillo Nestor
35
10
615
3
0
1
0
20
Kieliba Filip
21
1
90
0
0
0
0
7
Kusinski Piotr
23
10
699
1
0
3
1
17
Mocny Pawel
17
4
15
0
0
0
0
16
Putno Bartlomiej
27
18
1515
3
0
2
0
11
Skibicki Kacper
23
6
114
0
0
2
0
15
Staszak Wiktor
17
17
1324
0
0
1
0
77
Toporkiewicz Krzysztof
22
16
541
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chacinski Mikolaj
19
15
860
2
0
0
0
71
Koczy Filip
21
15
633
1
0
4
0
22
Maroszek Wojciech
18
14
477
0
0
2
0
21
Szymanski Marcel
19
14
431
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozga Pawel
42
Wozniak Marcin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciolek Maksymilian
21
3
270
0
0
0
0
1
Krakowiak Maciej
32
15
1350
0
0
0
0
Sobieraj Wiktor
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bialczyk Maciej
21
6
344
0
0
0
0
70
Debinski Adam
20
0
0
0
0
0
0
3
Gawlik Mateusz
33
17
1525
3
0
4
0
4
Gesior Bartosz
26
0
0
0
0
0
0
24
Glaz Jakub
26
15
814
0
0
4
1
35
Kieliba Bartosz
34
16
1440
1
0
4
0
42
Smolinski Wiktor
20
16
1430
1
0
4
0
5
Staszak Jakub
22
18
1490
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andruszko Mateusz
18
17
972
0
0
4
0
6
Cierpka Adrian
29
14
942
0
0
2
0
10
Gordillo Nestor
35
10
615
3
0
1
0
20
Janiak Kacper
23
0
0
0
0
0
0
20
Kieliba Filip
21
1
90
0
0
0
0
7
Kusinski Piotr
23
10
699
1
0
3
1
17
Mocny Pawel
17
4
15
0
0
0
0
16
Putno Bartlomiej
27
18
1515
3
0
2
0
11
Skibicki Kacper
23
6
114
0
0
2
0
15
Staszak Wiktor
17
17
1324
0
0
1
0
77
Toporkiewicz Krzysztof
22
16
541
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chacinski Mikolaj
19
15
860
2
0
0
0
71
Koczy Filip
21
15
633
1
0
4
0
22
Maroszek Wojciech
18
14
477
0
0
2
0
21
Szymanski Marcel
19
14
431
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozga Pawel
42
Wozniak Marcin
41