Bóng đá, Na Uy: Kjelsas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Kjelsas
Sân vận động:
Grefsen Stadion
(Oslo)
Sức chứa:
1 420
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brauti Jonas
25
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjurstrom Max Herman
18
8
660
0
0
0
0
15
Broch Jacob
20
3
37
0
0
0
0
29
Halvorsen Philip
21
5
99
0
0
1
0
22
Martinussen Sigurd
25
26
2340
0
0
2
0
17
Olafsen Simen
28
25
2245
4
0
4
0
3
Oprea Filip
18
25
2112
0
0
1
0
5
Rusten Martin
23
19
1648
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abbas Ahmad
25
19
1223
1
0
2
0
20
Andresen Henning
27
10
573
1
0
4
1
21
Berge Sebastian
29
12
784
1
0
0
0
18
Emblem-Olsen Jakob
24
7
145
0
0
1
0
14
Hanssen Alexander
20
2
11
0
0
0
0
28
Hermansen Leo
21
25
2115
3
0
4
0
27
Mahammed Ayub
22
21
1249
2
0
1
0
23
Stolan Marius
20
8
98
0
0
0
0
8
Willumsen Eivind
23
26
2261
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Alzubi Moutaz
20
11
113
0
0
0
0
19
Askengren Patrick
19
20
332
1
0
0
0
9
Aslaksrud Jens Bonde
26
26
2270
15
0
0
0
7
Eriksen Kristian
26
25
1936
17
0
1
0
26
Rodrigues Marco
17
1
35
0
0
1
0
4
Vassdal Henning
23
4
63
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kampen Nicolay
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brauti Jonas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Halvorsen Philip
21
1
1
0
0
0
0
22
Martinussen Sigurd
25
1
90
0
0
0
0
17
Olafsen Simen
28
2
90
0
0
1
0
3
Oprea Filip
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Emblem-Olsen Jakob
24
1
74
0
0
0
0
28
Hermansen Leo
21
1
1
0
0
0
0
27
Mahammed Ayub
22
1
69
0
0
0
0
23
Stolan Marius
20
1
17
0
0
0
0
8
Willumsen Eivind
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Alzubi Moutaz
20
2
22
0
0
0
0
19
Askengren Patrick
19
2
90
1
0
0
0
9
Aslaksrud Jens Bonde
26
2
46
1
0
0
0
7
Eriksen Kristian
26
2
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kampen Nicolay
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brauti Jonas
25
27
2430
0
0
1
0
30
Kirsebom Terje
45
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjurstrom Max Herman
18
8
660
0
0
0
0
15
Broch Jacob
20
3
37
0
0
0
0
29
Halvorsen Philip
21
6
100
0
0
1
0
22
Martinussen Sigurd
25
27
2430
0
0
2
0
17
Olafsen Simen
28
27
2335
4
0
5
0
3
Oprea Filip
18
26
2202
0
0
1
0
24
Osnes Tony
19
0
0
0
0
0
0
5
Rusten Martin
23
19
1648
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abbas Ahmad
25
19
1223
1
0
2
0
20
Andresen Henning
27
10
573
1
0
4
1
21
Berge Sebastian
29
12
784
1
0
0
0
18
Emblem-Olsen Jakob
24
8
219
0
0
1
0
14
Hanssen Alexander
20
2
11
0
0
0
0
28
Hermansen Leo
21
26
2116
3
0
4
0
27
Mahammed Ayub
22
22
1318
2
0
1
0
23
Stolan Marius
20
9
115
0
0
0
0
8
Willumsen Eivind
23
27
2351
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Alzubi Moutaz
20
13
135
0
0
0
0
19
Askengren Patrick
19
22
422
2
0
0
0
9
Aslaksrud Jens Bonde
26
28
2316
16
0
0
0
7
Eriksen Kristian
26
27
1981
18
0
1
0
11
Fossum Marius
24
0
0
0
0
0
0
26
Rodrigues Marco
17
1
35
0
0
1
0
4
Vassdal Henning
23
4
63
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kampen Nicolay
42