Bóng đá: Kitara - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Kitara
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Masindi
(Hoima)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiyimba Jamil
?
1
90
0
0
0
0
13
Kusiima Crispus
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kiggundu Arthur
29
8
720
1
0
1
0
40
Lutalo Umar
?
4
226
0
0
0
0
8
Muber Erik
?
3
51
0
0
0
0
17
Nyakoojo Benjamin
27
1
90
0
0
0
0
15
Otti Ronald
?
6
452
0
0
3
0
33
Oyirwoth Douglas
27
2
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Living Kabon
29
5
200
1
0
0
0
23
Ndihabwe David
?
5
272
0
0
1
0
16
Okwalinga Solomon
28
5
319
0
0
1
0
29
Sserubiri Ivan
?
4
182
0
0
1
0
11
Sseruyidde Moses
29
2
113
0
0
0
0
22
Tito
21
7
193
0
0
0
0
12
Yiga Frank
26
1
1
0
0
0
0
4
Zaga
25
6
371
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amaku Fred
?
6
321
0
0
1
0
27
Bwambale Lazaro
?
6
348
0
0
0
0
39
Kaddu Patrick
29
5
303
1
0
0
0
37
Mugisha Rogers
21
1
31
0
0
0
0
24
Omedi Denis
30
8
686
0
0
1
0
7
Semugabi Jude
28
3
270
2
0
0
0
9
Ssenkaaba George
31
5
98
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiyimba Jamil
?
1
90
0
0
0
0
13
Kusiima Crispus
22
7
630
0
0
0
0
18
Sebanjja Yawe Farouk
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Kasumba Frank
26
0
0
0
0
0
0
5
Kiggundu Arthur
29
8
720
1
0
1
0
40
Lutalo Umar
?
4
226
0
0
0
0
8
Muber Erik
?
3
51
0
0
0
0
17
Nyakoojo Benjamin
27
1
90
0
0
0
0
15
Otti Ronald
?
6
452
0
0
3
0
33
Oyirwoth Douglas
27
2
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Living Kabon
29
5
200
1
0
0
0
23
Ndihabwe David
?
5
272
0
0
1
0
14
Nyanzi Marvin
20
0
0
0
0
0
0
16
Okwalinga Solomon
28
5
319
0
0
1
0
29
Sserubiri Ivan
?
4
182
0
0
1
0
11
Sseruyidde Moses
29
2
113
0
0
0
0
22
Tito
21
7
193
0
0
0
0
12
Yiga Frank
26
1
1
0
0
0
0
4
Zaga
25
6
371
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amaku Fred
?
6
321
0
0
1
0
27
Bwambale Lazaro
?
6
348
0
0
0
0
39
Kaddu Patrick
29
5
303
1
0
0
0
37
Mugisha Rogers
21
1
31
0
0
0
0
24
Omedi Denis
30
8
686
0
0
1
0
7
Semugabi Jude
28
3
270
2
0
0
0
9
Ssenkaaba George
31
5
98
0
0
1
0