Bóng đá, Hungary: Kisvarda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Kisvarda
Sân vận động:
Varkert Stadium
(Kisvarda)
Sức chứa:
2 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hrabina Alex
29
5
450
0
0
1
0
1
Kovacs Marcell
21
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Babjak Miroslav
18
6
191
0
0
0
0
5
Chlumecky Martin
27
7
630
1
0
0
0
24
Cipetic Branimir
29
13
1098
2
0
3
0
3
Jovicic Aleksandar
29
12
1071
1
0
3
0
18
Kormendi Kevin
23
12
804
0
0
3
0
42
Lippai Tibor
26
7
294
1
0
0
1
4
Matic Bernardo
30
5
354
0
0
0
0
44
Stefan Raul
20
9
718
0
0
3
0
23
Szeles Imre Antal
28
6
400
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Matanovic Marko
24
6
93
1
0
1
0
66
Osztrovka Maxim
17
8
492
0
0
4
1
55
Ponomarenko Nazar
19
9
451
0
0
2
0
10
Soltesz Dominik
23
10
350
0
0
0
0
8
Soltesz Istvan
23
6
212
0
0
0
0
70
Szor Levente
23
12
773
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biro Bence
26
9
649
0
0
0
0
7
Camaj Driton
27
12
671
2
0
2
0
98
Gyurko Mate
22
5
65
0
0
2
0
27
Mesanovic Jasmin
32
13
1116
4
0
2
0
16
Molnar Gabor
30
12
561
6
0
0
0
97
Spasic Milos
27
13
723
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feczko Tamas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Popovich Ilya
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Babjak Miroslav
18
1
58
0
0
0
0
24
Cipetic Branimir
29
2
58
0
0
0
0
18
Kormendi Kevin
23
1
90
0
0
0
0
22
Kozachuk Arthur
19
1
90
0
0
0
0
42
Lippai Tibor
26
1
90
0
0
0
0
44
Stefan Raul
20
1
0
0
0
0
0
23
Szeles Imre Antal
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Matanovic Marko
24
1
58
0
0
0
0
66
Osztrovka Maxim
17
1
33
0
0
0
0
70
Szor Levente
23
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biro Bence
26
1
24
0
0
0
0
7
Camaj Driton
27
2
90
1
0
0
0
27
Mesanovic Jasmin
32
2
33
0
0
0
0
16
Molnar Gabor
30
1
58
3
0
0
0
97
Spasic Milos
27
1
33
0
0
0
0
69
Szikszai Hennadij
17
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feczko Tamas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hrabina Alex
29
5
450
0
0
1
0
1
Kovacs Marcell
21
8
720
0
0
2
0
30
Popovich Ilya
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Babjak Miroslav
18
7
249
0
0
0
0
5
Chlumecky Martin
27
7
630
1
0
0
0
24
Cipetic Branimir
29
15
1156
2
0
3
0
3
Jovicic Aleksandar
29
12
1071
1
0
3
0
18
Kormendi Kevin
23
13
894
0
0
3
0
77
Kovacs Kornel
18
0
0
0
0
0
0
22
Kozachuk Arthur
19
1
90
0
0
0
0
42
Lippai Tibor
26
8
384
1
0
0
1
4
Matic Bernardo
30
5
354
0
0
0
0
44
Stefan Raul
20
10
718
0
0
3
0
23
Szeles Imre Antal
28
7
490
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Matanovic Marko
24
7
151
1
0
1
0
66
Osztrovka Maxim
17
9
525
0
0
4
1
55
Ponomarenko Nazar
19
9
451
0
0
2
0
10
Soltesz Dominik
23
10
350
0
0
0
0
8
Soltesz Istvan
23
6
212
0
0
0
0
70
Szor Levente
23
13
840
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biro Bence
26
10
673
0
0
0
0
7
Camaj Driton
27
14
761
3
0
2
0
98
Gyurko Mate
22
5
65
0
0
2
0
27
Mesanovic Jasmin
32
15
1149
4
0
2
0
16
Molnar Gabor
30
13
619
9
0
0
0
97
Spasic Milos
27
14
756
2
0
1
0
69
Szikszai Hennadij
17
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feczko Tamas
47