Bóng đá, Scotland: Kilmarnock trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Kilmarnock
Sân vận động:
Rugby Park
(Kilmarnock)
Sức chứa:
15 003
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McCrorie Robby
26
8
720
0
0
0
0
1
O'Hara Kieran
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bainbridge Oliver
20
4
101
0
0
0
0
6
Deas Robbie
24
10
778
0
0
1
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương mắt cá chân26.01.2025
29
9
639
0
0
0
0
5
Mayo Lewis
24
11
957
0
0
1
0
3
Ndaba Corrie
24
10
809
1
0
3
0
4
Wright Joe
29
7
414
0
1
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
23
9
333
0
0
0
0
22
Donnelly Liam
28
7
462
0
0
4
1
8
Lyons Bradley
27
10
864
0
0
2
1
14
Mackay-Steven Gary
34
5
50
0
1
0
0
15
Murray Fraser
25
7
218
0
0
1
0
31
Polworth Liam
30
5
350
0
0
1
0
12
Watson David
19
12
747
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
7
289
3
0
0
0
11
Armstrong Daniel
27
11
779
0
3
3
0
18
Innes Cameron
24
8
199
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
12
949
4
1
4
0
7
McKenzie Rory
31
9
174
0
0
0
0
9
Vassell Kyle
31
11
811
1
0
1
0
24
Wales Bobby
19
4
48
0
1
0
0
23
Watkins Marley
34
9
702
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
O'Hara Kieran
28
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bainbridge Oliver
20
1
63
0
0
0
0
6
Deas Robbie
24
1
120
0
0
1
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương mắt cá chân26.01.2025
29
1
51
0
0
2
1
5
Mayo Lewis
24
1
63
0
0
0
0
4
Wright Joe
29
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Donnelly Liam
28
1
30
0
0
0
0
8
Lyons Bradley
27
1
63
0
0
1
0
14
Mackay-Steven Gary
34
1
58
0
0
0
0
15
Murray Fraser
25
1
91
0
0
0
0
31
Polworth Liam
30
1
58
0
0
0
0
12
Watson David
19
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
1
58
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
1
63
0
0
0
0
7
McKenzie Rory
31
1
91
0
0
0
0
9
Vassell Kyle
31
1
63
0
0
0
0
24
Wales Bobby
19
1
30
0
0
0
0
23
Watkins Marley
34
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McCrorie Robby
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Deas Robbie
24
2
180
0
0
0
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương mắt cá chân26.01.2025
29
2
180
0
0
1
0
5
Mayo Lewis
24
2
180
0
0
0
0
4
Wright Joe
29
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Donnelly Liam
28
2
180
0
0
0
0
8
Lyons Bradley
27
2
180
0
0
1
0
15
Murray Fraser
25
2
31
0
0
0
0
31
Polworth Liam
30
2
31
0
0
0
0
12
Watson David
19
1
77
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
2
15
0
0
0
0
11
Armstrong Daniel
27
2
151
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
2
122
0
0
0
0
7
McKenzie Rory
31
1
74
0
0
0
0
9
Vassell Kyle
31
2
180
0
1
1
0
23
Watkins Marley
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McCrorie Robby
26
2
180
0
0
1
0
1
O'Hara Kieran
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bainbridge Oliver
20
2
89
0
0
1
0
6
Deas Robbie
24
2
47
0
0
0
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương mắt cá chân26.01.2025
29
4
360
0
1
1
0
5
Mayo Lewis
24
4
360
0
0
0
0
3
Ndaba Corrie
24
1
8
0
0
0
0
4
Wright Joe
29
4
321
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
23
2
154
0
0
0
0
22
Donnelly Liam
28
4
270
0
0
1
0
8
Lyons Bradley
27
4
360
0
1
0
0
14
Mackay-Steven Gary
34
2
11
0
0
0
0
15
Murray Fraser
25
2
67
0
0
1
0
31
Polworth Liam
30
2
81
0
0
0
0
12
Watson David
19
4
204
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
1
46
0
0
0
0
11
Armstrong Daniel
27
4
260
0
1
1
0
18
Innes Cameron
24
1
4
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
4
339
0
0
0
0
7
McKenzie Rory
31
2
27
0
0
1
0
9
Vassell Kyle
31
4
341
1
0
0
0
24
Wales Bobby
19
4
108
1
0
0
0
23
Watkins Marley
34
2
162
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McCrorie Robby
26
12
1080
0
0
1
0
1
O'Hara Kieran
28
7
660
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bainbridge Oliver
20
7
253
0
0
1
0
26
Brannan Ben
17
0
0
0
0
0
0
6
Deas Robbie
24
15
1125
0
0
2
0
17
Findlay Stuart
Chấn thương mắt cá chân26.01.2025
29
16
1230
0
1
4
1
5
Mayo Lewis
24
18
1560
0
0
1
0
3
Ndaba Corrie
24
11
817
1
0
3
0
4
Wright Joe
29
14
929
0
1
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
23
11
487
0
0
0
0
22
Donnelly Liam
28
14
942
0
0
5
1
8
Lyons Bradley
27
17
1467
0
1
4
1
14
Mackay-Steven Gary
34
8
119
0
1
0
0
15
Murray Fraser
25
12
407
0
0
2
0
31
Polworth Liam
30
10
520
0
0
1
0
38
Traynor Archie
16
0
0
0
0
0
0
12
Watson David
19
18
1148
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderson Bruce
26
11
408
3
0
0
0
11
Armstrong Daniel
27
17
1190
0
4
4
0
18
Brown Aaron
19
0
0
0
0
0
0
18
Innes Cameron
24
9
203
0
0
0
0
10
Kennedy Matthew
30
19
1473
4
1
4
0
7
McKenzie Rory
31
13
366
0
0
1
0
9
Vassell Kyle
31
18
1395
2
1
2
0
24
Wales Bobby
19
9
186
1
1
0
0
23
Watkins Marley
34
13
1012
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McInnes Derek
53