Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
441
0
4 : 5
1 : 4
-
3 : 1
1998
1136
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
1996
419
0
1 : 4
0 : 3
-
1 : 1
1995
243
0
5 : 9
4 : 6
0 : 1
1 : 2
1994
187
0
6 : 8
6 : 6
0 : 1
0 : 1
1993
199
0
7 : 5
3 : 2
0 : 1
4 : 2
1992
305
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
1991
634
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1990
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2000
1997
1996