Bóng đá, Phần Lan: Kiffen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Kiffen
Sân vận động:
Töölön Pallokenttä
(Helsinki)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Kakkonen Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anderson Axel
25
12
1039
0
0
1
1
12
Reiniluoto Aaro
24
1
59
0
0
0
0
30
Tervonen Niko
28
12
972
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atanga Johannes
18
5
419
1
0
0
0
5
Laakkonen Touko
27
10
477
0
0
0
1
18
Laitinen Kaius
19
2
55
0
0
0
0
8
Loukiainen Arttu
22
19
1611
0
0
2
0
28
Makinen Arttu
20
9
743
0
0
3
1
2
Nevalainen Romy
21
16
1019
0
0
2
0
27
Saarikko Tuomas
20
9
720
1
0
0
0
19
Siekkinen Veikka
18
6
412
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollmen Aleksi
29
22
1425
2
0
1
0
18
Jmaali Karim
28
19
722
7
0
4
0
21
Kastrati Isljam
28
9
212
1
0
0
0
3
Lappalainen Ilmari
23
23
2046
0
0
1
0
6
Lehtinen Emil
22
18
1336
7
0
9
0
29
Markhiyev Muslim
24
21
1756
2
0
6
0
7
Mohamed Fesal
21
19
924
0
0
1
0
14
Murto Severi
33
6
117
0
0
0
0
8
N'Sombo Calvin
27
8
384
0
0
3
0
28
Salomon Maliki
18
4
131
0
0
0
0
5
Ussher Leo
22
18
1571
1
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bade Maxim
17
1
8
0
0
0
0
9
Heiska Samuli
29
23
1984
16
0
1
0
10
Hopsu Mauricio
28
11
429
0
0
1
0
15
Karjalainen Santeri
21
22
1211
1
0
2
0
11
Kastrati Milot
24
19
559
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Tervonen Niko
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atanga Johannes
18
4
331
0
0
0
0
18
Laitinen Kaius
19
3
56
1
0
0
0
8
Loukiainen Arttu
22
3
270
0
0
0
0
2
Nevalainen Romy
21
3
226
0
0
0
0
27
Saarikko Tuomas
20
1
21
0
0
1
0
19
Siekkinen Veikka
18
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollmen Aleksi
29
4
323
0
0
0
0
21
Kastrati Isljam
28
2
35
0
0
0
0
3
Lappalainen Ilmari
23
2
152
0
0
0
0
6
Lehtinen Emil
22
3
266
0
0
0
0
29
Markhiyev Muslim
24
4
360
0
0
3
0
7
Mohamed Fesal
21
1
5
0
0
0
0
14
Murto Severi
33
2
111
0
0
0
0
28
Salomon Maliki
18
4
218
0
0
0
0
5
Ussher Leo
22
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bade Maxim
17
1
21
0
0
0
0
9
Heiska Samuli
29
4
332
1
0
1
0
10
Hopsu Mauricio
28
3
94
0
0
0
0
15
Karjalainen Santeri
21
2
158
1
0
0
0
11
Kastrati Milot
24
1
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anderson Axel
25
12
1039
0
0
1
1
12
Reiniluoto Aaro
24
1
59
0
0
0
0
30
Tervonen Niko
28
16
1332
0
0
1
0
12
Virkajarvi Jussi
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atanga Johannes
18
9
750
1
0
0
0
5
Laakkonen Touko
27
10
477
0
0
0
1
18
Laitinen Kaius
19
5
111
1
0
0
0
8
Loukiainen Arttu
22
22
1881
0
0
2
0
28
Makinen Arttu
20
9
743
0
0
3
1
2
Nevalainen Romy
21
19
1245
0
0
2
0
27
Saarikko Tuomas
20
10
741
1
0
1
0
19
Siekkinen Veikka
18
10
772
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollmen Aleksi
29
26
1748
2
0
1
0
18
Jmaali Karim
28
19
722
7
0
4
0
21
Kastrati Isljam
28
11
247
1
0
0
0
3
Lappalainen Ilmari
23
25
2198
0
0
1
0
6
Lehtinen Emil
22
21
1602
7
0
9
0
29
Markhiyev Muslim
24
25
2116
2
0
9
0
7
Mohamed Fesal
21
20
929
0
0
1
0
14
Murto Severi
33
8
228
0
0
0
0
8
N'Sombo Calvin
27
8
384
0
0
3
0
28
Salomon Maliki
18
8
349
0
0
0
0
5
Ussher Leo
22
21
1841
2
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bade Maxim
17
2
29
0
0
0
0
9
Heiska Samuli
29
27
2316
17
0
2
0
10
Hopsu Mauricio
28
14
523
0
0
1
0
15
Karjalainen Santeri
21
24
1369
2
0
2
0
11
Kastrati Milot
24
20
564
3
0
3
0