Bóng đá, Thụy Điển: Orebro Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Orebro Nữ
Sân vận động:
Behrn Arena
(Örebro)
Sức chứa:
12 645
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Saga
17
3
270
0
0
0
0
1
Ekstrand Clara
24
23
2070
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Altheden Amanda
22
18
648
0
1
1
0
17
Cabander Ebba
21
3
12
0
0
0
0
20
Dahlman Stina
18
1
1
0
0
0
0
18
Gards Beatrice
27
23
1735
1
0
1
0
2
Ikonen Sara
20
19
1276
0
1
0
0
11
Johansson Molly
22
22
1699
2
1
0
0
6
Ojanen Sanni
24
26
2340
1
0
1
0
3
Sigurbjornsdottir Aslaug
21
26
1708
0
0
0
0
16
Thordardottir Katla
23
26
1706
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Asmundsdottir Bergthora
21
8
263
0
0
0
0
12
Bjornberg Ida
17
24
985
0
1
1
0
19
Lassas Minea
25
25
2232
0
0
4
0
9
Sarjanoja Inka
20
15
1096
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bodin Maja
23
13
888
4
0
0
0
10
Haheim Nora
22
26
1502
3
5
3
0
8
Ohman Wilma
25
26
2073
1
2
0
0
7
Ollonqvist Viivi
21
10
503
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansson Rickard
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Saga
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Altheden Amanda
22
1
90
0
0
0
0
18
Gards Beatrice
27
1
33
0
0
0
0
2
Ikonen Sara
20
1
58
0
0
0
0
11
Johansson Molly
22
1
33
0
0
0
0
6
Ojanen Sanni
24
1
90
0
0
0
0
3
Sigurbjornsdottir Aslaug
21
1
76
1
0
0
0
16
Thordardottir Katla
23
1
58
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bjornberg Ida
17
1
90
0
0
0
0
19
Lassas Minea
25
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bodin Maja
23
1
15
0
0
0
0
10
Haheim Nora
22
1
58
1
0
0
0
8
Ohman Wilma
25
1
58
0
0
0
0
7
Ollonqvist Viivi
21
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansson Rickard
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Saga
17
4
360
0
0
0
0
25
Ekmark Elin
20
0
0
0
0
0
0
1
Ekstrand Clara
24
23
2070
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Altheden Amanda
22
19
738
0
1
1
0
17
Cabander Ebba
21
3
12
0
0
0
0
20
Dahlman Stina
18
1
1
0
0
0
0
18
Gards Beatrice
27
24
1768
1
0
1
0
2
Ikonen Sara
20
20
1334
0
1
0
0
11
Johansson Molly
22
23
1732
2
1
0
0
6
Ojanen Sanni
24
27
2430
1
0
1
0
3
Sigurbjornsdottir Aslaug
21
27
1784
1
0
0
0
16
Thordardottir Katla
23
27
1764
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Asmundsdottir Bergthora
21
8
263
0
0
0
0
12
Bjornberg Ida
17
25
1075
0
1
1
0
19
Lassas Minea
25
26
2265
0
0
4
0
9
Sarjanoja Inka
20
15
1096
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bodin Maja
23
14
903
4
0
0
0
10
Haheim Nora
22
27
1560
4
5
3
0
8
Ohman Wilma
25
27
2131
1
2
0
0
7
Ollonqvist Viivi
21
11
593
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansson Rickard
39