Bóng đá: Khonkaen Utd. - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Khonkaen Utd.
Sân vận động:
Khonkaen Stadium
(Khon Kaen)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wangthaphan Chirawat
26
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asurin Tinnakorn
34
13
1029
0
0
3
0
27
Chiakklang Chatchai
34
8
486
0
0
1
0
5
Diego Landis
26
13
1170
0
0
3
0
17
Hansuri Panupong
28
9
511
0
0
2
0
28
Homsan Wasan
33
10
837
0
0
3
0
43
Jitvijan Saksit
27
5
278
0
0
1
0
31
Kesi Sampan
25
1
90
0
0
0
0
23
Sosungnoen Adisak
28
7
594
0
0
2
0
25
Tonkham Thammayut
27
9
530
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ambri Steve
27
7
194
0
0
1
0
7
Choti Chitsanuphong
23
12
849
2
0
0
0
19
Karaboue Lossemy
36
5
258
0
0
0
0
20
Le Sang-jin
24
7
154
0
0
0
0
6
Ngernprasert Parndecha
30
10
608
0
0
3
0
35
Phonsa Phanuphong
30
9
287
0
0
1
0
47
Posri Saharat
30
5
324
0
0
1
0
8
Ryu Seung-Woo
30
12
699
0
0
0
0
18
Ueathanaphaisarn Thanawat
24
8
428
0
0
2
0
77
Wokiang Phalakon
29
7
307
0
2
0
0
2
Yaidee Kittichai
22
2
22
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brenner
25
13
1091
2
0
3
0
10
Butsombat Thawin
37
5
162
0
0
1
0
30
Hadchan Niphitpon
22
2
9
0
0
0
0
15
Junsuwan Phattharaphon
27
4
145
0
0
1
0
98
Makkharom Chetsadaporn
21
1
27
1
0
0
0
9
Palapon Jakkit
25
11
669
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chanabut Tana
40
Trailovic Srdan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ingkaew Siriwat
23
0
0
0
0
0
0
59
Inthamma Phongwarn
20
0
0
0
0
0
0
1
Wangthaphan Chirawat
26
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asurin Tinnakorn
34
13
1029
0
0
3
0
27
Chiakklang Chatchai
34
8
486
0
0
1
0
5
Diego Landis
26
13
1170
0
0
3
0
17
Hansuri Panupong
28
9
511
0
0
2
0
28
Homsan Wasan
33
10
837
0
0
3
0
43
Jitvijan Saksit
27
5
278
0
0
1
0
31
Kesi Sampan
25
1
90
0
0
0
0
23
Sosungnoen Adisak
28
7
594
0
0
2
0
22
Taichankong Jiradet
?
0
0
0
0
0
0
25
Tonkham Thammayut
27
9
530
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ambri Steve
27
7
194
0
0
1
0
7
Choti Chitsanuphong
23
12
849
2
0
0
0
19
Karaboue Lossemy
36
5
258
0
0
0
0
20
Le Sang-jin
24
7
154
0
0
0
0
14
Mungkhun Worrarit
19
0
0
0
0
0
0
6
Ngernprasert Parndecha
30
10
608
0
0
3
0
35
Phonsa Phanuphong
30
9
287
0
0
1
0
47
Posri Saharat
30
5
324
0
0
1
0
8
Ryu Seung-Woo
30
12
699
0
0
0
0
21
Tangsap Pongsapark
21
0
0
0
0
0
0
18
Ueathanaphaisarn Thanawat
24
8
428
0
0
2
0
77
Wokiang Phalakon
29
7
307
0
2
0
0
2
Yaidee Kittichai
22
2
22
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brenner
25
13
1091
2
0
3
0
10
Butsombat Thawin
37
5
162
0
0
1
0
30
Hadchan Niphitpon
22
2
9
0
0
0
0
15
Junsuwan Phattharaphon
27
4
145
0
0
1
0
98
Makkharom Chetsadaporn
21
1
27
1
0
0
0
9
Palapon Jakkit
25
11
669
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chanabut Tana
40
Trailovic Srdan
?