Bóng đá, Nga: Khimki trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Khimki
Sân vận động:
Arena Khimki
(Khimki)
Sức chứa:
18 636
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Kokarev Nikita
21
7
630
0
0
0
0
96
Obukhov Igor
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andjelkovic Nemanja
27
7
460
0
0
3
0
14
Dzhikiya Georgiy
Chấn thương hông30.11.2024
31
3
160
0
0
0
0
24
Farina Edgardo
23
9
705
2
0
6
0
72
Fernandez Daniel Fernandez
27
11
986
0
1
2
0
25
Filin Aleksandr
28
15
1350
0
0
1
0
27
Gogoua Aboussy
30
3
178
0
0
0
1
2
Golubovic Petar
30
4
263
0
0
1
0
15
Luna Flores Diego Alfonzo
Chấn thương đầu gối20.07.2025
24
2
86
0
0
0
0
22
Mejia Robert
24
6
428
0
0
1
0
99
Orinho
29
12
960
0
0
0
0
5
Stepanov Danil
24
5
81
0
0
0
0
13
Terekhov Sergey
34
8
511
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdullahi Samiru
23
5
332
0
0
0
0
17
Berkovskiy Iliya
24
5
69
0
0
0
0
77
Corredera Alex
28
7
237
0
0
0
0
55
Kaplenko Kiril
Chấn thương cẳng chân08.12.2024
25
4
143
0
0
0
0
80
Khosonov Khetag
26
15
1289
1
1
0
0
97
Magomedov Butta
26
11
328
1
0
0
1
7
Sadygov Ilya
24
6
21
0
1
1
0
32
Vera Lucas
27
15
1196
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakaev Zelimkhan
28
12
705
3
0
1
0
11
Mirzov Reziuan
31
15
762
2
0
3
0
8
Panchenko Kirill
35
7
48
0
0
0
0
9
Rudenko Aleksandr
25
14
814
2
0
2
0
91
Zabolotnyi Anton
33
15
1327
2
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artiga Franc
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Kokarev Nikita
21
4
360
0
0
0
0
96
Obukhov Igor
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andjelkovic Nemanja
27
4
258
0
0
0
0
14
Dzhikiya Georgiy
Chấn thương hông30.11.2024
31
1
90
0
0
0
0
24
Farina Edgardo
23
2
180
0
0
2
1
72
Fernandez Daniel Fernandez
27
3
111
0
0
0
0
25
Filin Aleksandr
28
1
46
0
0
0
0
27
Gogoua Aboussy
30
1
90
0
0
0
0
2
Golubovic Petar
30
4
268
0
0
0
0
47
Guseynov Rasul
19
1
22
0
0
0
0
15
Luna Flores Diego Alfonzo
Chấn thương đầu gối20.07.2025
24
3
165
0
0
0
0
22
Mejia Robert
24
1
90
0
0
0
0
6
Melentijevic Stefan
20
2
135
1
0
0
0
99
Orinho
29
2
44
0
0
0
0
5
Stepanov Danil
24
5
382
0
0
1
0
13
Terekhov Sergey
34
4
274
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdullahi Samiru
23
6
467
0
0
1
0
17
Berkovskiy Iliya
24
4
218
0
0
0
0
77
Corredera Alex
28
3
228
0
0
0
0
55
Kaplenko Kiril
Chấn thương cẳng chân08.12.2024
25
3
204
0
0
0
0
80
Khosonov Khetag
26
2
120
0
0
1
0
97
Magomedov Butta
26
6
290
1
0
0
0
7
Sadygov Ilya
24
5
298
0
0
0
0
32
Vera Lucas
27
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakaev Zelimkhan
28
3
210
2
0
0
0
11
Mirzov Reziuan
31
3
99
0
0
1
0
8
Panchenko Kirill
35
5
335
0
2
0
0
9
Rudenko Aleksandr
25
5
192
1
0
1
0
91
Zabolotnyi Anton
33
2
104
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artiga Franc
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Burychenkov Yaroslav
26
0
0
0
0
0
0
87
Kokarev Nikita
21
11
990
0
0
0
0
96
Obukhov Igor
28
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andjelkovic Nemanja
27
11
718
0
0
3
0
3
Chezhia Irakliy
32
0
0
0
0
0
0
14
Dzhikiya Georgiy
Chấn thương hông30.11.2024
31
4
250
0
0
0
0
24
Farina Edgardo
23
11
885
2
0
8
1
72
Fernandez Daniel Fernandez
27
14
1097
0
1
2
0
25
Filin Aleksandr
28
16
1396
0
0
1
0
27
Gogoua Aboussy
30
4
268
0
0
0
1
2
Golubovic Petar
30
8
531
0
0
1
0
47
Guseynov Rasul
19
1
22
0
0
0
0
15
Luna Flores Diego Alfonzo
Chấn thương đầu gối20.07.2025
24
5
251
0
0
0
0
22
Mejia Robert
24
7
518
0
0
1
0
6
Melentijevic Stefan
20
2
135
1
0
0
0
99
Orinho
29
14
1004
0
0
0
0
5
Stepanov Danil
24
10
463
0
0
1
0
13
Terekhov Sergey
34
12
785
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdullahi Samiru
23
11
799
0
0
1
0
17
Berkovskiy Iliya
24
9
287
0
0
0
0
77
Corredera Alex
28
10
465
0
0
0
0
55
Kaplenko Kiril
Chấn thương cẳng chân08.12.2024
25
7
347
0
0
0
0
80
Khosonov Khetag
26
17
1409
1
1
1
0
97
Magomedov Butta
26
17
618
2
0
0
1
70
Ozdoev Ruslan
21
0
0
0
0
0
0
7
Sadygov Ilya
24
11
319
0
1
1
0
32
Vera Lucas
27
16
1210
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakaev Zelimkhan
28
15
915
5
0
1
0
68
Malozemov Pavel
20
0
0
0
0
0
0
11
Mirzov Reziuan
31
18
861
2
0
4
0
21
Odilov Alisher
23
0
0
0
0
0
0
8
Panchenko Kirill
35
12
383
0
2
0
0
9
Rudenko Aleksandr
25
19
1006
3
0
3
0
91
Zabolotnyi Anton
33
17
1431
2
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artiga Franc
48