Bóng đá, Iran: Kheybar Khorramabad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Kheybar Khorramabad
Sân vận động:
Sân vận động Takhti
(Khorramabad)
Sức chứa:
8 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Tony Batista
32
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Boli Kevin
33
9
810
1
0
0
0
19
Ghanbari Mehrdad
35
10
775
4
0
2
0
36
Hosseini Ehsan
26
3
191
0
0
0
0
28
Maleki Hamid
28
5
83
0
0
0
0
15
Mohebi Masoud
?
3
149
1
0
0
0
2
Sefid Mohsen
27
10
520
1
0
0
0
4
Tarhani Mohsen
34
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abarghouei Hossein
28
8
657
0
0
4
0
21
Abdi Mehdi
35
3
103
0
0
0
0
30
Akumu Anthony
32
7
630
0
0
0
0
8
Daghagheleh Alireza
28
10
824
0
0
1
0
14
Khadempour Sina
27
9
561
0
0
0
0
5
Naghizadeh Alireza
31
9
518
0
0
1
0
7
Taherkhani Hamidreza
25
10
579
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ahmadi Mehran
26
7
369
0
0
0
0
99
Amiri Farid
28
9
544
0
0
3
0
9
Faraz Emamali
29
9
621
0
1
0
0
10
Rostami Aref
28
8
458
0
2
0
0
90
Tabatabaei Mohammadtaha
22
6
104
1
0
1
0
20
Teymouri Amirreza
?
2
7
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Alizadeh Amirhossein
25
0
0
0
0
0
0
12
Dinarvand Mohammadreza
22
0
0
0
0
0
0
1
Naderpour Mohammed
35
0
0
0
0
0
0
25
Tony Batista
32
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Amirkhani Alireza
24
0
0
0
0
0
0
91
Boli Kevin
33
9
810
1
0
0
0
19
Ghanbari Mehrdad
35
10
775
4
0
2
0
36
Hosseini Ehsan
26
3
191
0
0
0
0
28
Maleki Hamid
28
5
83
0
0
0
0
18
Moharrami Amirezza
22
0
0
0
0
0
0
15
Mohebi Masoud
?
3
149
1
0
0
0
2
Sefid Mohsen
27
10
520
1
0
0
0
4
Tarhani Mohsen
34
6
540
0
0
1
0
70
Zeinali Mohammadmehdi
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abarghouei Hossein
28
8
657
0
0
4
0
21
Abdi Mehdi
35
3
103
0
0
0
0
30
Akumu Anthony
32
7
630
0
0
0
0
8
Daghagheleh Alireza
28
10
824
0
0
1
0
66
Dehghan Mobin
19
0
0
0
0
0
0
14
Khadempour Sina
27
9
561
0
0
0
0
5
Naghizadeh Alireza
31
9
518
0
0
1
0
7
Taherkhani Hamidreza
25
10
579
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ahmadi Mehran
26
7
369
0
0
0
0
99
Amiri Farid
28
9
544
0
0
3
0
9
Faraz Emamali
29
9
621
0
1
0
0
78
Khalilzadeh Amir
22
0
0
0
0
0
0
10
Rostami Aref
28
8
458
0
2
0
0
90
Tabatabaei Mohammadtaha
22
6
104
1
0
1
0
20
Teymouri Amirreza
?
2
7
0
0
0
0