Bóng đá, Na Uy: KFUM Oslo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
KFUM Oslo
Sân vận động:
KFUM Arena
(Oslo)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Da Rocha William
22
2
180
0
0
0
0
1
Odegaard Emil
25
26
2281
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinyemi Akinshola
31
15
1016
0
0
4
0
3
Aleesami Ayoub
28
21
1714
1
1
2
0
2
Aleesami Haitam
33
23
1955
1
0
7
2
22
Gaye Dadi
29
10
760
0
0
0
0
42
Hickson David
27
26
1541
0
1
1
0
4
Njie Momodou
22
24
2037
1
0
4
0
33
Nouri Amin
34
22
1361
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hestnes Simen
28
28
2489
2
1
2
0
16
Hjorth Jonas
23
13
609
0
2
1
0
14
Hoseth Hakon
25
17
1189
2
0
2
0
7
Rasch Robin
30
22
1927
3
3
4
0
43
Saldana Adam
22
2
16
0
0
1
0
25
Sandal Sverre
21
24
1043
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diomande Adama
Chấn thương
34
1
25
0
1
0
0
17
Haltvik Teodor
24
23
1007
0
2
2
0
9
Hummelvoll-Nunez Johannes
27
25
1868
10
5
2
0
28
Ndiaye Mame
27
20
588
2
0
1
0
10
Njie Moussa
29
19
704
1
0
1
0
11
Okeke Obilor Denzel
22
12
442
1
0
2
0
6
Svindland Andre-Remi
27
28
1338
1
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Lysgard Idar
Chấn thương
30
2
240
0
0
0
0
1
Odegaard Emil
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinyemi Akinshola
31
3
142
0
0
0
0
3
Aleesami Ayoub
28
3
326
1
0
0
0
2
Aleesami Haitam
33
3
210
0
0
1
0
22
Gaye Dadi
29
2
71
0
0
0
0
42
Hickson David
27
5
382
2
0
0
0
4
Njie Momodou
22
3
215
0
0
1
0
33
Nouri Amin
34
4
330
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hestnes Simen
28
4
311
1
0
0
0
16
Hjorth Jonas
23
1
69
0
0
0
0
14
Hoseth Hakon
25
2
122
0
0
0
0
7
Rasch Robin
30
4
341
2
0
0
0
43
Saldana Adam
22
2
89
0
0
0
0
25
Sandal Sverre
21
5
284
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Haltvik Teodor
24
6
318
1
0
0
0
9
Hummelvoll-Nunez Johannes
27
5
280
2
0
0
0
28
Ndiaye Mame
27
4
179
1
0
0
0
10
Njie Moussa
29
4
343
1
0
0
0
11
Okeke Obilor Denzel
22
1
52
0
0
0
0
6
Svindland Andre-Remi
27
2
130
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Da Rocha William
22
2
180
0
0
0
0
35
Lysgard Idar
Chấn thương
30
2
240
0
0
0
0
1
Odegaard Emil
25
28
2491
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinyemi Akinshola
31
18
1158
0
0
4
0
3
Aleesami Ayoub
28
24
2040
2
1
2
0
2
Aleesami Haitam
33
26
2165
1
0
8
2
22
Gaye Dadi
29
12
831
0
0
0
0
42
Hickson David
27
31
1923
2
1
1
0
4
Njie Momodou
22
27
2252
1
0
5
0
33
Nouri Amin
34
26
1691
1
1
2
0
26
Prent-Eckbo Joachim
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hestnes Simen
28
32
2800
3
1
2
0
16
Hjorth Jonas
23
14
678
0
2
1
0
14
Hoseth Hakon
25
19
1311
2
0
2
0
7
Rasch Robin
30
26
2268
5
3
4
0
43
Saldana Adam
22
4
105
0
0
1
0
25
Sandal Sverre
21
29
1327
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diomande Adama
Chấn thương
34
1
25
0
1
0
0
39
Gavey Martin
20
0
0
0
0
0
0
17
Haltvik Teodor
24
29
1325
1
2
2
0
9
Hummelvoll-Nunez Johannes
27
30
2148
12
5
2
0
28
Ndiaye Mame
27
24
767
3
0
1
0
10
Njie Moussa
29
23
1047
2
0
1
0
11
Okeke Obilor Denzel
22
13
494
1
0
2
0
6
Svindland Andre-Remi
27
30
1468
1
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
40