Bóng đá: KFG Gardabaer - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
KFG Gardabaer
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Stefansson Snorri
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baldursson Daniel
29
1
12
0
0
0
0
25
Ingason Gudmundur
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Almarsson Tomas
28
1
46
0
0
1
0
17
Arason Eyjolfur Andri
23
1
18
0
0
0
0
9
Asgeirsson Bjarki
?
1
90
0
0
0
0
24
Hakonarson Olafur Bjarni
24
1
73
0
0
0
0
72
Hauksson Bjarki
18
1
90
0
0
0
0
8
Olafsson Magnus
25
1
18
0
0
0
0
30
Palmason Benedikt
20
1
90
0
0
0
0
99
Palmason Jakob Emil
?
1
45
0
0
0
0
2
Thorarinsson Robert
20
1
90
1
0
0
0
11
Thorleksson Petur Mani
23
1
18
0
0
0
0
15
Valgeirsson Arnar
23
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gardarson Dagur
19
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Veigar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Sigurjonsson Franz
29
0
0
0
0
0
0
77
Stefansson Snorri
?
1
90
0
0
0
0
86
Thorleifsson Arnar Darri
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baldursson Daniel
29
1
12
0
0
0
0
25
Ingason Gudmundur
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agnarsson Helgi
25
0
0
0
0
0
0
6
Almarsson Tomas
28
1
46
0
0
1
0
17
Arason Eyjolfur Andri
23
1
18
0
0
0
0
9
Asgeirsson Bjarki
?
1
90
0
0
0
0
24
Hakonarson Olafur Bjarni
24
1
73
0
0
0
0
72
Hauksson Bjarki
18
1
90
0
0
0
0
8
Olafsson Magnus
25
1
18
0
0
0
0
30
Palmason Benedikt
20
1
90
0
0
0
0
99
Palmason Jakob Emil
?
1
45
0
0
0
0
2
Thorarinsson Robert
20
1
90
1
0
0
0
11
Thorleksson Petur Mani
23
1
18
0
0
0
0
15
Valgeirsson Arnar
23
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baldvinsson Gudjon
38
0
0
0
0
0
0
19
Gardarson Dagur
19
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Veigar
44