Bóng đá, Iceland: KFA trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
KFA
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ingason Thordur
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Blaic Zvonimir
33
1
36
0
0
0
0
7
Grzelak Arkadiusz
30
2
90
0
0
1
0
3
Omarsson Geir
?
2
55
0
0
0
1
10
Sverrisson Marteinn Mar
25
6
87
7
0
1
0
13
Thor Kristinsson Sverrir
21
2
76
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bjorgvinsson Tomas
19
3
90
2
0
1
0
22
Gretarsson Patrekur
?
4
4
3
0
0
0
30
Gudmundsson Nenni
?
1
0
1
0
0
0
11
Hallgrimsson Olafur
20
1
15
0
0
0
0
8
Matheus Gotler
32
6
87
6
0
0
0
16
Oskarsson Birkir Ingi
20
1
0
1
0
0
0
23
Ragnarsson Eidur
20
10
90
13
0
0
0
21
Ragnarsson Heidar
22
4
90
3
0
0
0
19
Sandeu Jacques
?
5
0
6
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fernandes Julio Cesar
28
3
0
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonsson Eggert
36
Nikulasson Mikael
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El-Hage Danny
30
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Blaic Zvonimir
33
2
44
0
0
0
0
7
Grzelak Arkadiusz
30
3
300
0
0
2
0
3
Omarsson Geir
?
4
185
0
0
0
0
10
Sverrisson Marteinn Mar
25
4
292
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bjorgvinsson Tomas
19
4
342
0
0
1
0
22
Gretarsson Patrekur
?
4
359
0
0
0
0
9
Grzegorzsson Daniel
?
1
32
2
0
0
0
30
Gudmundsson Nenni
?
4
100
0
0
0
0
11
Hallgrimsson Olafur
20
3
155
0
0
1
0
6
Hjartarson Dagur
?
1
90
0
0
0
0
27
Krasnovskis Mykolas
30
2
27
0
0
0
0
8
Matheus Gotler
32
1
16
0
0
0
0
16
Oskarsson Birkir Ingi
20
4
349
2
0
0
0
23
Ragnarsson Eidur
20
3
299
2
0
2
0
21
Ragnarsson Heidar
22
3
300
0
0
0
0
19
Sandeu Jacques
?
3
299
1
0
0
0
14
Vergara Imanol
35
3
258
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fernandes Julio Cesar
28
1
69
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonsson Eggert
36
Nikulasson Mikael
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El-Hage Danny
30
4
390
0
0
0
0
38
Ingason Thordur
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Blaic Zvonimir
33
3
80
0
0
0
0
7
Grzelak Arkadiusz
30
5
390
0
0
3
0
3
Omarsson Geir
?
6
240
0
0
0
1
10
Sverrisson Marteinn Mar
25
10
379
10
0
2
0
13
Thor Kristinsson Sverrir
21
2
76
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bjorgvinsson Tomas
19
7
432
2
0
2
0
22
Gretarsson Patrekur
?
8
363
3
0
0
0
9
Grzegorzsson Daniel
?
1
32
2
0
0
0
30
Gudmundsson Nenni
?
5
100
1
0
0
0
11
Hallgrimsson Olafur
20
4
170
0
0
1
0
6
Hjartarson Dagur
?
1
90
0
0
0
0
27
Krasnovskis Mykolas
30
2
27
0
0
0
0
8
Matheus Gotler
32
7
103
6
0
0
0
16
Oskarsson Birkir Ingi
20
5
349
3
0
0
0
23
Ragnarsson Eidur
20
13
389
15
0
2
0
21
Ragnarsson Heidar
22
7
390
3
0
0
0
19
Sandeu Jacques
?
8
299
7
0
0
0
15
Valgeirsson David
?
0
0
0
0
0
0
14
Vergara Imanol
35
3
258
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bjarnason Hlynur
29
0
0
0
0
0
0
9
Fernandes Julio Cesar
28
4
69
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonsson Eggert
36
Nikulasson Mikael
50