Bóng đá, Albania: KF Tirana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
KF Tirana
Sân vận động:
Sân vận động Selman Stërmasi
(Tirana)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selmani Gentian
26
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dembele Mahamadou
25
13
1014
0
0
2
0
28
Ismaili Qendrim
25
12
976
3
0
4
0
13
Isuf Arhan
25
5
273
0
0
0
0
80
Kola Edison
23
13
1170
1
0
2
0
33
Meta Ermal
19
12
776
0
0
2
0
3
Mici Gledi
33
11
773
0
0
3
0
18
Pergjoni Florjan
27
1
85
0
0
0
0
17
Vokrri Silvio
23
1
13
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Haxhiu Rimal
25
13
818
0
0
1
0
20
Jaku Jordi
18
2
28
0
0
0
0
8
Jonuzi Fjoart
28
13
1115
0
0
2
0
5
Marku Henry
24
1
1
0
0
0
0
6
Soler Ian
28
13
984
0
0
2
0
55
Tola Hajrulla
20
4
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abah Abel
22
12
595
0
0
1
0
9
Bajrovic Admir
29
9
346
2
0
1
0
27
Cereni Melsi
20
1
4
0
0
0
0
77
Gjumsi Aldi
22
13
670
0
0
3
0
99
Jarmouni Walid
24
12
961
5
0
1
0
23
Ndreca Akileu
23
12
369
3
0
1
0
7
Prengaj Fatmir
23
11
717
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shkembi Bledi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selmani Gentian
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dembele Mahamadou
25
2
24
0
0
0
0
28
Ismaili Qendrim
25
1
11
0
0
0
0
13
Isuf Arhan
25
2
180
0
0
0
0
80
Kola Edison
23
2
180
0
0
0
0
33
Meta Ermal
19
2
136
0
0
0
0
3
Mici Gledi
33
2
180
0
0
0
0
18
Pergjoni Florjan
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Haxhiu Rimal
25
2
170
1
0
0
0
20
Jaku Jordi
18
1
78
0
0
0
0
8
Jonuzi Fjoart
28
2
168
0
0
1
0
6
Soler Ian
28
2
158
0
0
0
0
55
Tola Hajrulla
20
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abah Abel
22
1
11
0
0
0
0
9
Bajrovic Admir
29
2
135
0
0
0
0
77
Gjumsi Aldi
22
1
1
0
0
0
0
99
Jarmouni Walid
24
2
72
0
0
0
0
23
Ndreca Akileu
23
1
20
0
0
0
0
7
Prengaj Fatmir
23
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shkembi Bledi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Harizaj Romeo
26
0
0
0
0
0
0
12
Kozi Leon
21
0
0
0
0
0
0
1
Selmani Gentian
26
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dembele Mahamadou
25
15
1038
0
0
2
0
28
Ismaili Qendrim
25
13
987
3
0
4
0
13
Isuf Arhan
25
7
453
0
0
0
0
80
Kola Edison
23
15
1350
1
0
2
0
33
Meta Ermal
19
14
912
0
0
2
0
3
Mici Gledi
33
13
953
0
0
3
0
18
Pergjoni Florjan
27
3
265
0
0
1
0
17
Vokrri Silvio
23
1
13
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dollaku Donald
18
0
0
0
0
0
0
14
Haxhiu Rimal
25
15
988
1
0
1
0
20
Jaku Jordi
18
3
106
0
0
0
0
8
Jonuzi Fjoart
28
15
1283
0
0
3
0
5
Marku Henry
24
1
1
0
0
0
0
6
Soler Ian
28
15
1142
0
0
2
0
55
Tola Hajrulla
20
5
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abah Abel
22
13
606
0
0
1
0
30
Ahmetaj Dion
21
0
0
0
0
0
0
9
Bajrovic Admir
29
11
481
2
0
1
0
27
Cereni Melsi
20
1
4
0
0
0
0
77
Gjumsi Aldi
22
14
671
0
0
3
0
99
Jarmouni Walid
24
14
1033
5
0
1
0
23
Ndreca Akileu
23
13
389
3
0
1
0
7
Prengaj Fatmir
23
13
810
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shkembi Bledi
45