Bóng đá, Bắc Macedonia: Gostivar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Gostivar
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Shtip
(Shtip)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ersu Erten
30
13
1047
0
0
3
0
1
Vasilev Vasko
20
4
216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Cheshmedjiev Konstantin
28
9
602
0
0
3
0
77
Dervishi Enis
27
3
45
0
0
0
0
33
Glisic Darko
33
8
396
0
0
1
0
15
Hamzikj Malik
19
9
766
0
0
3
0
5
Kirovski Andrej
25
3
180
0
0
1
0
21
Mbende Emmanuel
28
13
1170
0
0
5
0
16
Murati Mevlan
30
7
393
0
0
1
0
4
Zuka Fisnik
29
11
756
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajdini Rinor
24
8
379
0
0
0
0
14
Dirar Nabil
38
13
867
0
0
4
0
11
Elmas Muhamed
18
5
170
0
0
0
0
90
Husmani Zeni
33
14
1156
0
0
2
0
7
Jusufi Nijaz
21
1
17
0
0
0
0
26
Potuk Alper
33
9
738
3
0
1
0
27
Rifadov Asan
20
3
180
0
0
1
0
24
Trajcevski Dusko
34
6
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Aldair
32
14
1097
4
0
3
0
8
Aydogan Oguzhan
27
13
1075
4
0
5
0
22
Diatta Assane
24
10
452
1
0
2
0
29
Durdevic Fahrudin
32
3
33
0
0
0
0
10
Ivanovski Ivan
29
12
595
2
0
0
0
9
Mashike Elvis
30
13
710
2
0
2
1
17
Simonovski Marko
32
14
620
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nobre Mert
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Abazi Bujar
24
0
0
0
0
0
0
13
Ersu Erten
30
13
1047
0
0
3
0
1
Vasilev Vasko
20
4
216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Cheshmedjiev Konstantin
28
9
602
0
0
3
0
77
Dervishi Enis
27
3
45
0
0
0
0
33
Glisic Darko
33
8
396
0
0
1
0
15
Hamzikj Malik
19
9
766
0
0
3
0
5
Kirovski Andrej
25
3
180
0
0
1
0
21
Mbende Emmanuel
28
13
1170
0
0
5
0
16
Murati Mevlan
30
7
393
0
0
1
0
Selmani Leutrim
18
0
0
0
0
0
0
4
Zuka Fisnik
29
11
756
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajdini Rinor
24
8
379
0
0
0
0
14
Dirar Nabil
38
13
867
0
0
4
0
11
Elmas Muhamed
18
5
170
0
0
0
0
30
Gjorgjievski Kristijan
17
0
0
0
0
0
0
90
Husmani Zeni
33
14
1156
0
0
2
0
7
Jusufi Nijaz
21
1
17
0
0
0
0
26
Potuk Alper
33
9
738
3
0
1
0
27
Rifadov Asan
20
3
180
0
0
1
0
24
Trajcevski Dusko
34
6
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Aldair
32
14
1097
4
0
3
0
8
Aydogan Oguzhan
27
13
1075
4
0
5
0
22
Diatta Assane
24
10
452
1
0
2
0
29
Durdevic Fahrudin
32
3
33
0
0
0
0
10
Ivanovski Ivan
29
12
595
2
0
0
0
9
Mashike Elvis
30
13
710
2
0
2
1
17
Simonovski Marko
32
14
620
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nobre Mert
44