Bóng đá, Anh: Kettering trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Kettering
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Southern League Premier Central
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jezeph Dan
26
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Johnson Connor
26
2
0
2
0
0
0
14
Mbayo Harlain
26
1
0
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fifield Kai
?
2
0
2
0
0
0
10
Jarvis Daniel
26
3
0
4
0
0
0
8
Thanoj Andi
31
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Edwards Jonathan
27
3
0
5
0
0
0
18
Hooper Gary
36
1
0
1
0
0
0
16
Noel-Williams Isiah
21
2
0
2
0
0
0
9
Ranger Nile
33
4
0
5
0
0
0
11
Wilson Tyree
22
2
0
2
0
0
0
7
York Wesley
31
2
0
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jezeph Dan
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hart Ben
24
1
120
0
1
0
0
5
Johnson Connor
26
1
120
0
0
1
0
3
Powell Aaron
22
1
120
0
0
1
0
6
Stohrer Gary
32
1
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kelly-Evans Devon
28
1
120
0
0
0
0
8
Thanoj Andi
31
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Bruno
31
2
61
1
0
0
0
18
Hooper Gary
36
1
60
0
0
0
0
16
Noel-Williams Isiah
21
2
62
1
0
0
0
9
Ranger Nile
33
2
97
2
0
0
0
25
Sordell Marvin
33
1
24
0
0
0
0
11
Wilson Tyree
22
1
89
0
0
0
0
7
York Wesley
31
2
32
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alexander Jason
36
0
0
0
0
0
0
1
Jezeph Dan
26
2
120
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hart Ben
24
1
120
0
1
0
0
5
Johnson Connor
26
3
120
2
0
1
0
14
Mbayo Harlain
26
1
0
0
0
0
1
3
Powell Aaron
22
1
120
0
0
1
0
6
Stohrer Gary
32
1
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fifield Kai
?
2
0
2
0
0
0
10
Jarvis Daniel
26
3
0
4
0
0
0
4
Kelly-Evans Devon
28
1
120
0
0
0
0
8
Thanoj Andi
31
2
79
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Bruno
31
2
61
1
0
0
0
9
Edwards Jonathan
27
3
0
5
0
0
0
18
Hooper Gary
36
2
60
1
0
0
0
16
Noel-Williams Isiah
21
4
62
3
0
0
0
9
Ranger Nile
33
6
97
7
0
0
0
25
Sordell Marvin
33
1
24
0
0
0
0
11
Wilson Tyree
22
3
89
2
0
0
0
7
York Wesley
31
4
32
4
0
0
0