Bóng đá, Ireland: Kerry trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Kerry
Sân vận động:
Mounthawk Park
(Tralee)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
O'Sullivan Aaron
20
8
720
0
0
0
0
1
Tuta Antonio
28
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aladesanusi Samuel
20
23
1450
1
0
5
0
36
Amadasun Bobby
?
1
46
0
0
0
0
23
Barrett Finn
18
11
580
0
0
3
0
6
Kos Ethan
23
30
2394
2
0
4
0
5
Spain Andrew
23
29
2536
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barrett Cian
19
7
554
0
0
3
0
37
Healy Tom
?
3
21
0
0
1
0
44
Kerins Andrew
?
3
48
0
0
0
0
3
O'Connell Sean
19
33
2830
1
0
6
0
25
O'Reilly Graham
21
5
115
0
0
2
0
8
Teahan Ronan
20
29
2001
0
0
12
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amechi Kennedy
19
22
1115
3
0
3
0
17
Brosnan Cian
20
23
771
0
0
1
0
4
Crowe Oran
21
10
741
1
0
2
0
10
Dolya Valeriy
25
13
804
0
0
2
0
13
Gleeson Nathan
20
25
1319
0
0
9
1
9
Kelliher Ryan
23
32
2544
13
0
4
0
7
Mcgrath Sean
21
31
2610
4
0
7
0
11
Okwute Daniel
21
29
1960
3
0
13
0
22
Udeze Victor
20
20
477
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCarthy Conor
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
O'Sullivan Aaron
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aladesanusi Samuel
20
1
8
0
0
0
0
23
Barrett Finn
18
1
120
0
0
0
0
6
Kos Ethan
23
1
120
0
0
0
0
5
Spain Andrew
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barrett Cian
19
1
120
0
0
1
0
3
O'Connell Sean
19
1
120
0
0
0
0
8
Teahan Ronan
20
1
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amechi Kennedy
19
1
53
0
0
0
0
17
Brosnan Cian
20
2
28
1
0
0
0
4
Crowe Oran
21
1
120
0
0
1
0
13
Gleeson Nathan
20
1
113
0
0
0
0
9
Kelliher Ryan
23
2
82
3
0
0
0
7
Mcgrath Sean
21
1
68
0
0
0
0
11
Okwute Daniel
21
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCarthy Conor
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Foley Darragh
?
0
0
0
0
0
0
37
Healy Richard
19
0
0
0
0
0
0
30
O'Sullivan Aaron
20
9
840
0
0
0
0
1
Tuta Antonio
28
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aladesanusi Samuel
20
24
1458
1
0
5
0
36
Amadasun Bobby
?
1
46
0
0
0
0
23
Barrett Finn
18
12
700
0
0
3
0
6
Kos Ethan
23
31
2514
2
0
4
0
5
Spain Andrew
23
30
2656
1
0
7
0
2
Vasiu Rob
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barrett Cian
19
8
674
0
0
4
0
31
Cooney Cianan
20
0
0
0
0
0
0
37
Healy Tom
?
3
21
0
0
1
0
44
Kerins Andrew
?
3
48
0
0
0
0
3
O'Connell Sean
19
34
2950
1
0
6
0
25
O'Reilly Graham
21
5
115
0
0
2
0
26
Silong Togor
19
0
0
0
0
0
0
8
Teahan Ronan
20
30
2094
0
0
12
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amechi Kennedy
19
23
1168
3
0
3
0
17
Brosnan Cian
20
25
799
1
0
1
0
4
Crowe Oran
21
11
861
1
0
3
0
10
Dolya Valeriy
25
13
804
0
0
2
0
13
Gleeson Nathan
20
26
1432
0
0
9
1
9
Kelliher Ryan
23
34
2626
16
0
4
0
7
Mcgrath Sean
21
32
2678
4
0
7
0
11
Okwute Daniel
21
30
1999
3
0
13
0
22
Udeze Victor
20
20
477
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCarthy Conor
?