Bóng đá, Scotland: Kelty Hearts trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Kelty Hearts
Sân vận động:
New Central Park
(Kelty)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adams Ruairidh
20
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cleall-Harding Samuel
18
9
798
1
0
2
0
5
Flatman Callum
20
10
637
0
0
1
0
20
Mercer Scott
29
14
1081
1
1
2
0
4
O'Ware Thomas
31
13
1119
0
0
4
1
3
Paterson Brody
23
14
1260
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allan Connor
20
8
720
1
0
1
0
7
Allan Scott
32
5
424
2
1
0
0
10
Cunningham Ross
26
14
1228
9
3
4
0
15
MacIntyre Jacob
18
3
177
0
0
0
0
17
McCarvel Luke
20
10
640
1
0
0
0
14
Miller Murray
22
3
31
0
0
0
0
23
Moore Lewis
26
11
640
1
0
1
0
6
Owens Billy
21
14
436
0
1
3
0
15
Owens Lewis
21
1
27
0
0
0
0
12
Tidser Michael
41
9
703
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cole Robbie
21
7
141
0
0
0
0
9
Johnston Craig
29
14
1248
1
4
3
0
16
Thomas Murray
20
10
168
0
0
0
0
19
Williamson Scott
24
14
1122
6
3
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adams Ruairidh
20
2
180
0
0
0
0
21
Adamson Ryan
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flatman Callum
20
4
360
1
0
2
0
4
O'Ware Thomas
31
4
360
0
0
0
0
3
Paterson Brody
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Scott
32
4
360
0
0
0
0
8
Brown Liam
25
4
252
0
0
0
0
10
Cunningham Ross
26
3
51
0
0
0
0
17
McCarvel Luke
20
4
246
0
0
0
0
14
Miller Murray
22
4
293
0
0
0
0
23
Moore Lewis
26
4
360
0
0
0
0
6
Owens Billy
21
4
166
0
0
0
0
15
Owens Lewis
21
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cole Robbie
21
4
178
0
0
0
0
9
Johnston Craig
29
3
225
0
0
0
0
16
Thomas Murray
20
4
242
0
0
1
0
19
Williamson Scott
24
2
111
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adams Ruairidh
20
16
1440
0
0
1
0
21
Adamson Ryan
30
2
180
0
0
0
0
1
Langlands Max
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cleall-Harding Samuel
18
9
798
1
0
2
0
5
Flatman Callum
20
14
997
1
0
3
0
20
Mercer Scott
29
14
1081
1
1
2
0
4
O'Ware Thomas
31
17
1479
0
0
4
1
3
Paterson Brody
23
18
1620
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allan Connor
20
8
720
1
0
1
0
7
Allan Scott
32
9
784
2
1
0
0
8
Brown Liam
25
4
252
0
0
0
0
10
Cunningham Ross
26
17
1279
9
3
4
0
24
Garvie Roy
?
0
0
0
0
0
0
15
MacIntyre Jacob
18
3
177
0
0
0
0
17
McCarvel Luke
20
14
886
1
0
0
0
14
Miller Murray
22
7
324
0
0
0
0
23
Moore Lewis
26
15
1000
1
0
1
0
6
Owens Billy
21
18
602
0
1
3
0
15
Owens Lewis
21
3
77
0
0
0
0
12
Tidser Michael
41
9
703
0
2
1
0
22
Walsh Riley
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cole Robbie
21
11
319
0
0
0
0
9
Johnston Craig
29
17
1473
1
4
3
0
16
Thomas Murray
20
14
410
0
0
1
0
19
Williamson Scott
24
16
1233
7
3
1
0