Bóng đá, Iceland: Keflavik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Keflavik
Sân vận động:
Keflavíkurvöllur
(Keflavík)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gissurarson Runar
37
1
60
0
0
0
0
1
Magnusson Asgeir
20
25
2191
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gudmundsson Gunnlaugur Fannar
30
20
1714
0
0
9
1
21
Hakonarson Aron
20
2
33
0
0
0
0
4
Heras Nacho
33
7
612
0
0
4
0
3
Johannesson Axel
20
21
1687
1
0
4
1
50
Kovtun Oleksiy
29
18
1497
2
0
4
0
22
Magnusson Asgeir Pall
24
23
2051
2
0
3
0
26
Orrason Asgeir
19
24
1986
2
0
5
0
2
Saevarsson Gabriel
?
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
20
6
105
0
0
1
0
25
Elvarsson Frans
34
20
1476
1
0
8
0
5
Fridriksson Stefan
20
21
1365
2
0
4
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
23
1574
4
0
0
0
10
Hakonarson Valur
20
23
829
3
0
1
0
23
Kamel Sami
30
19
1316
4
0
0
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
19
1425
1
0
5
1
19
Osmani Edon
24
11
473
1
0
3
0
14
Stefansson Gudjon
21
3
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
15
675
1
0
4
0
20
Mladen Mihael
25
13
1137
8
0
4
0
9
Saevarsson Gabriel
18
5
36
0
0
0
0
28
Sigfusson Kari
22
22
957
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gissurarson Runar
37
1
90
0
0
0
0
1
Magnusson Asgeir
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hakonarson Aron
20
3
92
0
0
0
0
4
Heras Nacho
33
5
450
1
0
2
0
3
Johannesson Axel
20
5
450
0
0
1
0
50
Kovtun Oleksiy
29
5
405
1
0
1
0
22
Magnusson Asgeir Pall
24
5
445
1
0
0
0
2
Saevarsson Gabriel
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
20
5
106
1
0
0
0
25
Elvarsson Frans
34
4
308
0
0
1
0
5
Fridriksson Stefan
20
5
425
0
0
1
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
5
359
1
0
1
0
10
Hakonarson Valur
20
2
13
0
0
0
0
23
Kamel Sami
30
5
359
1
0
2
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
2
55
0
0
0
0
19
Osmani Edon
24
2
54
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
3
212
0
0
1
0
9
Saevarsson Gabriel
18
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magnusson Asgeir
20
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gudmundsson Gunnlaugur Fannar
30
3
300
0
0
0
0
4
Heras Nacho
33
2
210
0
0
1
0
3
Johannesson Axel
20
4
293
1
0
1
0
50
Kovtun Oleksiy
29
1
90
0
0
0
0
22
Magnusson Asgeir Pall
24
3
300
1
0
0
0
26
Orrason Asgeir
19
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Einarsson Oliver
20
2
24
0
0
0
0
25
Elvarsson Frans
34
2
102
0
0
0
1
5
Fridriksson Stefan
20
4
286
1
0
1
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
2
157
0
0
0
0
10
Hakonarson Valur
20
4
172
2
0
0
0
23
Kamel Sami
30
2
180
4
0
1
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
2
98
0
0
0
0
19
Osmani Edon
24
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
2
210
0
0
1
0
9
Saevarsson Gabriel
18
1
8
1
0
0
0
28
Sigfusson Kari
22
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gissurarson Runar
37
2
150
0
0
0
0
12
Herbertsson Gudjon
?
0
0
0
0
0
0
1
Magnusson Asgeir
20
32
2851
0
0
0
0
77
Orri Ingimarsson Sigurdur
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gudmundsson Gunnlaugur Fannar
30
23
2014
0
0
9
1
21
Hakonarson Aron
20
5
125
0
0
0
0
4
Heras Nacho
33
14
1272
1
0
7
0
3
Johannesson Axel
20
30
2430
2
0
6
1
50
Kovtun Oleksiy
29
24
1992
3
0
5
0
22
Magnusson Asgeir Pall
24
31
2796
4
0
3
0
26
Orrason Asgeir
19
26
2196
2
0
5
0
2
Saevarsson Gabriel
?
2
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bjarnason Ernir
27
0
0
0
0
0
0
17
Einarsson Oliver
20
13
235
1
0
1
0
25
Elvarsson Frans
34
26
1886
1
0
9
1
5
Fridriksson Stefan
20
30
2076
3
0
6
0
8
Gudmundsson Ari Steinn
27
30
2090
5
0
1
0
10
Hakonarson Valur
20
29
1014
5
0
1
0
23
Kamel Sami
30
26
1855
9
0
3
0
6
Magnusson Sindri Snaer
32
23
1578
1
0
5
1
19
Osmani Edon
24
14
573
1
0
4
0
14
Stefansson Gudjon
21
3
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaw Mamadou
23
20
1097
1
0
6
0
20
Mladen Mihael
25
13
1137
8
0
4
0
9
Saevarsson Gabriel
18
7
50
1
0
0
0
28
Sigfusson Kari
22
23
996
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Haraldur
42