Bóng đá, Malaysia: Kedah trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Kedah
Sân vận động:
Darul Aman Stadium
(Alor Setar)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akmal Ifwat
28
5
450
0
0
1
0
42
bin Mohd Hajazy Muhammad Hafizy
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Akmal Filip
25
3
45
0
0
0
0
18
Amirul Afiq Wan
32
9
645
0
0
2
0
23
Cleylton
31
13
1170
4
0
2
0
15
Ghazali Rizal
32
8
502
1
0
0
0
47
Hafizatulakmar Muhammad Hafiz Haiqal
?
1
32
0
0
0
0
13
Hakim Loqman
26
2
30
0
0
0
0
48
Muhamad Shukri Muhammad Ammar
?
1
32
0
0
0
0
58
Mukriz Adam
20
1
45
0
0
0
0
30
Pin Ramli Zamri
33
1
10
0
0
0
0
40
Shuhaimi Muhammad Safwan
?
1
59
0
0
0
0
2
Zahir Akmal
30
9
509
0
0
2
0
49
Zulhadi Hazrie Balqief Mohammad
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abu Bakar Hasbullah
30
10
595
1
0
1
0
60
Aiman Zuraidi Mohamad Sharul
19
1
59
0
0
0
0
67
Anuar Azim
?
1
90
0
0
1
0
61
Aziem Zamzuri Muhammad Nazirul
?
1
26
0
0
0
0
52
Bin Tarmizi Muhammad Danial
?
1
83
0
0
0
0
20
Danel Fadzrul
26
11
400
0
0
1
0
27
Farhan Ariff
28
14
1245
0
0
2
0
77
Hisyam Amirul
29
9
538
0
0
3
0
69
Izzudin Hafiz
22
1
46
0
0
0
0
68
Mohd Ridhuwan Kadim As Syahid
20
1
90
0
0
0
0
81
Saarinen Halim
30
8
482
1
0
2
0
17
Zakaria Irfan
29
11
668
0
0
1
0
21
Zulkifi Zulkifli
26
9
182
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afif Aiman
23
1
15
0
0
0
0
28
Ahmad Syafiq
29
11
783
2
0
0
0
70
Assifuah Ebenezer
31
11
443
1
0
1
0
14
Gordic Milos
31
13
934
1
0
0
0
55
Nasir Faiz
32
7
122
0
0
0
0
10
Norde Sony
35
12
1066
2
0
2
0
11
Nurulloev Sukhrob
26
11
835
1
0
0
0
29
Rosli Afeeq
25
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zain Nafuzi
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akmal Ifwat
28
5
450
0
0
1
0
25
Rozaimi Syazmin
25
0
0
0
0
0
0
44
Zaki Norfahmi
19
0
0
0
0
0
0
42
bin Mohd Hajazy Muhammad Hafizy
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Ahmad Heshamudin
25
0
0
0
0
0
0
66
Akmal Filip
25
3
45
0
0
0
0
18
Amirul Afiq Wan
32
9
645
0
0
2
0
50
Batisha Md Noh Ammar
?
0
0
0
0
0
0
23
Cleylton
31
13
1170
4
0
2
0
15
Ghazali Rizal
32
8
502
1
0
0
0
47
Hafizatulakmar Muhammad Hafiz Haiqal
?
1
32
0
0
0
0
13
Hakim Loqman
26
2
30
0
0
0
0
46
Hazim Muhamed Supian Muhamad Iqmal
?
0
0
0
0
0
0
48
Muhamad Shukri Muhammad Ammar
?
1
32
0
0
0
0
58
Mukriz Adam
20
1
45
0
0
0
0
30
Pin Ramli Zamri
33
1
10
0
0
0
0
40
Shuhaimi Muhammad Safwan
?
1
59
0
0
0
0
2
Zahir Akmal
30
9
509
0
0
2
0
49
Zulhadi Hazrie Balqief Mohammad
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abu Bakar Hasbullah
30
10
595
1
0
1
0
60
Aiman Zuraidi Mohamad Sharul
19
1
59
0
0
0
0
67
Anuar Azim
?
1
90
0
0
1
0
61
Aziem Zamzuri Muhammad Nazirul
?
1
26
0
0
0
0
52
Bin Tarmizi Muhammad Danial
?
1
83
0
0
0
0
20
Danel Fadzrul
26
11
400
0
0
1
0
27
Farhan Ariff
28
14
1245
0
0
2
0
77
Hisyam Amirul
29
9
538
0
0
3
0
69
Izzudin Hafiz
22
1
46
0
0
0
0
68
Mohd Ridhuwan Kadim As Syahid
20
1
90
0
0
0
0
57
Rosli Hakim Akmal Muhammad
?
0
0
0
0
0
0
81
Saarinen Halim
30
8
482
1
0
2
0
17
Zakaria Irfan
29
11
668
0
0
1
0
21
Zulkifi Zulkifli
26
9
182
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afif Aiman
23
1
15
0
0
0
0
28
Ahmad Syafiq
29
11
783
2
0
0
0
70
Assifuah Ebenezer
31
11
443
1
0
1
0
14
Gordic Milos
31
13
934
1
0
0
0
55
Nasir Faiz
32
7
122
0
0
0
0
10
Norde Sony
35
12
1066
2
0
2
0
11
Nurulloev Sukhrob
26
11
835
1
0
0
0
29
Rosli Afeeq
25
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zain Nafuzi
46