Bóng đá, Hungary: Kecskemeti TE trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Kecskemeti TE
Sân vận động:
Széktói Stadion
(Kecskemét)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kersak Roland
27
6
540
0
0
1
0
20
Varga Bence
28
7
628
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
30
13
1170
0
0
2
0
6
Katona Levente
22
11
989
1
0
4
0
72
Kotula Mate
23
1
14
0
0
0
0
21
Ryashko Mykhailo
28
5
294
0
0
4
0
15
Szabo Alex
26
11
871
0
1
5
0
77
Zeke Mario
24
13
1157
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bocskay Bertalan
22
4
224
0
0
2
0
88
Katona Balint
22
8
559
0
0
0
0
11
Kovacs Barnabas
22
8
476
0
0
3
0
14
Kovacs Kolos
19
1
6
0
0
0
0
23
Meskhi Mikhail
27
5
187
0
0
2
0
29
Montiel Tofol
24
3
74
0
0
1
0
10
Nagy Krisztian
29
13
646
0
2
3
0
44
Nikitscher Tamas
25
13
1154
2
0
1
0
16
Vago Levente
32
13
965
1
0
4
0
90
Vattay Marton
19
8
161
0
0
1
0
27
Zsoter Donat
28
8
291
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berki Marcell Tibor
20
4
35
0
0
0
0
55
Lukacs Daniel
28
13
920
2
2
1
0
9
Majer Milan
25
8
437
0
0
0
0
7
Palinkas Gergo
27
13
806
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gera Zoltan
45
Szabo Istvan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kersak Roland
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
30
1
90
0
0
0
0
6
Katona Levente
22
1
90
0
0
0
0
72
Kotula Mate
23
1
90
0
0
0
0
21
Ryashko Mykhailo
28
1
46
0
0
0
0
15
Szabo Alex
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bocskay Bertalan
22
1
63
0
0
0
0
88
Katona Balint
22
2
63
1
0
0
0
11
Kovacs Barnabas
22
1
28
0
0
1
0
29
Montiel Tofol
24
1
74
0
0
0
0
10
Nagy Krisztian
29
1
63
0
0
0
0
44
Nikitscher Tamas
25
1
90
0
0
0
0
16
Vago Levente
32
2
28
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Lukacs Daniel
28
2
28
2
0
0
0
9
Majer Milan
25
1
17
0
0
0
0
7
Palinkas Gergo
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gera Zoltan
45
Szabo Istvan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gyori Andras
18
0
0
0
0
0
0
46
Kersak Roland
27
7
630
0
0
1
0
1
Palfi Kristof
18
0
0
0
0
0
0
20
Varga Bence
28
7
628
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
30
14
1260
0
0
2
0
6
Katona Levente
22
12
1079
1
0
4
0
72
Kotula Mate
23
2
104
0
0
0
0
24
Papp Milan
22
0
0
0
0
0
0
74
Polyak Kristof
20
0
0
0
0
0
0
21
Ryashko Mykhailo
28
6
340
0
0
4
0
15
Szabo Alex
26
12
916
0
1
5
0
77
Zeke Mario
24
13
1157
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bano-Szabo Bence Zoltan
25
0
0
0
0
0
0
4
Bocskay Bertalan
22
5
287
0
0
2
0
88
Katona Balint
22
10
622
1
0
0
0
11
Kovacs Barnabas
22
9
504
0
0
4
0
14
Kovacs Kolos
19
1
6
0
0
0
0
23
Meskhi Mikhail
27
5
187
0
0
2
0
29
Montiel Tofol
24
4
148
0
0
1
0
10
Nagy Krisztian
29
14
709
0
2
3
0
44
Nikitscher Tamas
25
14
1244
2
0
1
0
16
Vago Levente
32
15
993
2
0
4
0
90
Vattay Marton
19
8
161
0
0
1
0
27
Zsoter Donat
28
8
291
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berki Marcell Tibor
20
4
35
0
0
0
0
55
Lukacs Daniel
28
15
948
4
2
1
0
9
Majer Milan
25
9
454
0
0
0
0
7
Palinkas Gergo
27
14
896
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gera Zoltan
45
Szabo Istvan
57