Bóng đá, Hungary: Kazincbarcikai trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Kazincbarcikai
Sân vận động:
Kolorcity Aréna
(Kazincbarcika)
Sức chứa:
1 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banhegyi Bogdan
20
1
90
0
0
0
0
1
Fadgyas Tamas
29
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bacsa Benjamin Sandor
18
4
266
0
0
1
0
5
Debreceni Akos
21
12
1080
1
0
3
0
70
Demeter Milan
19
13
1103
0
0
3
0
13
Polgar Kristof
27
12
1044
1
0
3
0
16
Sutto Attila
30
2
69
0
0
0
0
44
Szujo Attila
21
2
79
0
0
0
0
21
Ternovan Patrik
27
10
416
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Ferenc
27
5
65
0
0
1
0
27
Bodi Adam
34
13
1046
7
0
3
0
14
Csatari Gergo
21
9
555
1
0
2
0
66
Ferencsik Balint
19
6
160
0
0
0
0
10
Kartik Balint
27
11
963
3
0
1
0
15
Lucas
35
13
1111
3
0
3
0
33
Varga Jozsef
36
13
1150
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Herjeczki Kristof
26
12
398
1
0
1
0
63
Katona Istvan
18
9
184
1
0
3
0
19
Petho Bence
26
12
709
8
0
0
0
23
Pinter Adam
22
13
465
0
0
0
0
77
Szabo Mate
25
13
828
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eros Gabor
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banhegyi Bogdan
20
1
90
0
0
0
0
24
Dojcsak Bence
18
0
0
0
0
0
0
1
Fadgyas Tamas
29
12
1080
0
0
2
0
52
Kiraly Matyas
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bacsa Benjamin Sandor
18
4
266
0
0
1
0
5
Debreceni Akos
21
12
1080
1
0
3
0
70
Demeter Milan
19
13
1103
0
0
3
0
6
Heil Valter
34
0
0
0
0
0
0
13
Polgar Kristof
27
12
1044
1
0
3
0
16
Sutto Attila
30
2
69
0
0
0
0
44
Szujo Attila
21
2
79
0
0
0
0
21
Ternovan Patrik
27
10
416
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Ferenc
27
5
65
0
0
1
0
27
Bodi Adam
34
13
1046
7
0
3
0
14
Csatari Gergo
21
9
555
1
0
2
0
28
Fejes Adam
19
0
0
0
0
0
0
66
Ferencsik Balint
19
6
160
0
0
0
0
10
Kartik Balint
27
11
963
3
0
1
0
15
Lucas
35
13
1111
3
0
3
0
33
Varga Jozsef
36
13
1150
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Herjeczki Kristof
26
12
398
1
0
1
0
63
Katona Istvan
18
9
184
1
0
3
0
19
Petho Bence
26
12
709
8
0
0
0
23
Pinter Adam
22
13
465
0
0
0
0
77
Szabo Mate
25
13
828
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eros Gabor
44