Bóng đá, châu Âu: Kazakhstan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Kazakhstan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pokatilov Stas
31
2
180
0
0
0
0
12
Shatskiy Igor
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abiken Aybol
28
2
79
0
0
1
0
3
Alip Nuraly
24
5
450
0
0
2
0
5
Baltabekov Askhat
31
2
28
0
0
0
0
4
Bystrov Marat
32
3
256
0
0
1
0
6
Kasym Alibek
26
5
405
0
0
1
0
2
Maliy Sergey
34
1
46
0
0
1
0
22
Marochkin Aleksandr
34
4
293
0
0
0
1
13
Skvortsov Lev
24
2
37
0
0
0
0
11
Vorogovskiy Yan
28
6
540
0
0
1
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chesnokov Islam
25
5
330
0
0
2
0
7
Darabayev Aslan
35
3
159
0
0
0
0
9
Islamkhan Bauyrzhan
31
4
206
0
0
1
0
7
Orazov Ramazan
26
3
160
0
0
0
0
8
Tagybergen Askhat
34
6
496
0
0
0
0
16
Tapalov Erkin
31
2
80
0
0
0
0
19
Zaynutdinov Bakhtiyor
26
6
477
0
0
1
0
2
Zhaksybaev Ular
30
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Astanov Elkhan
24
3
68
0
0
0
0
22
Astanov Sultanbek
25
3
270
0
0
1
0
17
Aymbetov Abat
29
5
290
0
0
1
0
18
Karimov Ramazan
25
2
73
0
0
0
0
23
Kenzhebek Galymzhan
21
1
23
0
0
0
0
14
Payruz Zhan-Ali
25
3
76
0
0
0
0
10
Samorodov Maksim
22
5
260
0
0
0
0
20
Zhaksylykov Aybar
27
4
146
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltiev Ruslan
?
Cherchesov Stanislav
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anarbekov Temirlan
21
0
0
0
0
0
0
1
Pokatilov Stas
31
2
180
0
0
0
0
12
Shatskiy Igor
35
4
360
0
0
0
0
15
Ustimenko Danil
24
0
0
0
0
0
0
15
Zarutskiy Aleksandr
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abiken Aybol
28
2
79
0
0
1
0
3
Alip Nuraly
24
5
450
0
0
2
0
13
Asrankulov Roman
25
0
0
0
0
0
0
5
Baltabekov Askhat
31
2
28
0
0
0
0
21
Beysebekov Abzal
31
0
0
0
0
0
0
4
Bystrov Marat
32
3
256
0
0
1
0
23
Erlanov Temirlan
31
0
0
0
0
0
0
5
Gabyshev Mikhail
34
0
0
0
0
0
0
6
Kasym Alibek
26
5
405
0
0
1
0
2
Maliy Sergey
34
1
46
0
0
1
0
22
Marochkin Aleksandr
34
4
293
0
0
0
1
6
Sadybekov Adilet
22
0
0
0
0
0
0
13
Skvortsov Lev
24
2
37
0
0
0
0
11
Vorogovskiy Yan
28
6
540
0
0
1
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chesnokov Islam
25
5
330
0
0
2
0
7
Darabayev Aslan
35
3
159
0
0
0
0
9
Islamkhan Bauyrzhan
31
4
206
0
0
1
0
14
Kenesov Arman
24
0
0
0
0
0
0
5
Kuat Islambek
31
0
0
0
0
0
0
7
Orazov Ramazan
26
3
160
0
0
0
0
8
Tagybergen Askhat
34
6
496
0
0
0
0
16
Tapalov Erkin
31
2
80
0
0
0
0
16
Ulshin Andrey
24
0
0
0
0
0
0
14
Valiullin Ruslan
30
0
0
0
0
0
0
19
Zaynutdinov Bakhtiyor
26
6
477
0
0
1
0
2
Zhaksybaev Ular
30
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Astanov Elkhan
24
3
68
0
0
0
0
22
Astanov Sultanbek
25
3
270
0
0
1
0
17
Aymbetov Abat
29
5
290
0
0
1
0
18
Karimov Ramazan
25
2
73
0
0
0
0
23
Kenzhebek Galymzhan
21
1
23
0
0
0
0
14
Payruz Zhan-Ali
25
3
76
0
0
0
0
10
Samorodov Maksim
22
5
260
0
0
0
0
20
Zhaksylykov Aybar
27
4
146
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltiev Ruslan
?
Cherchesov Stanislav
61