Bóng đá, châu Âu: Kazakhstan U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Kazakhstan U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anarbekov Temirlan
21
9
805
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Askarov Mikael
21
2
43
0
1
0
0
15
Askarov Sultan
20
2
160
0
0
1
0
2
Kasabulat Damir
22
8
714
1
0
2
0
3
Kurgin Lev
22
7
392
0
0
0
0
13
Mrynskiy Alexander
20
3
50
0
0
1
0
5
Shirobokov Alexandr
21
7
630
0
0
1
0
21
Tkachenko Yegor
21
6
442
0
0
1
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
8
720
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdulla Aybar
22
8
368
3
2
2
0
7
Aymanov Alen
22
4
187
0
0
1
0
16
Baybek Olzhas
19
3
209
0
1
0
0
23
Ensebaev Mohammed
19
1
18
0
1
0
0
20
Galym Beybit
Thẻ đỏ
20
4
48
0
0
1
0
17
Kaldybekov Ersultan
22
8
273
0
0
4
0
8
Kalmyrza Meyrambek
22
10
781
0
0
1
0
6
Nazymkhanov Abylaykhan
22
9
759
0
1
3
0
14
Serikkul Rinat
22
3
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ankudinov Daniil
21
5
105
1
0
0
0
23
Kenzhebek Galymzhan
21
4
332
2
2
1
0
23
Litosh Artem
19
1
45
0
0
2
1
9
Popov Saif
20
2
58
0
0
0
0
11
Sviridov Ivan
22
7
595
2
0
2
0
19
Trufanov Yan
20
6
276
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorovenko Konstantin
47
Mamonov Denis
42
Nurdauletov Kajrat
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anarbekov Temirlan
21
9
805
0
0
1
0
12
Erniyazov Sanzhar
19
0
0
0
0
0
0
12
Rikhard Miras
19
0
0
0
0
0
0
12
Talyspayev Dulat
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Asan Asylbek
22
0
0
0
0
0
0
20
Askarov Mikael
21
2
43
0
1
0
0
15
Askarov Sultan
20
2
160
0
0
1
0
16
Bozhko Roman
22
0
0
0
0
0
0
Gubarev Nikita
20
0
0
0
0
0
0
2
Kasabulat Damir
22
8
714
1
0
2
0
3
Kurgin Lev
22
7
392
0
0
0
0
13
Mrynskiy Alexander
20
3
50
0
0
1
0
5
Shirobokov Alexandr
21
7
630
0
0
1
0
21
Tkachenko Yegor
21
6
442
0
0
1
0
21
Turganov Ali
20
0
0
0
0
0
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
8
720
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdulla Aybar
22
8
368
3
2
2
0
7
Aymanov Alen
22
4
187
0
0
1
0
16
Baybek Olzhas
19
3
209
0
1
0
0
23
Ensebaev Mohammed
19
1
18
0
1
0
0
20
Galym Beybit
Thẻ đỏ
20
4
48
0
0
1
0
17
Kaldybekov Ersultan
22
8
273
0
0
4
0
8
Kalmyrza Meyrambek
22
10
781
0
0
1
0
6
Nazymkhanov Abylaykhan
22
9
759
0
1
3
0
14
Serikkul Rinat
22
3
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ankudinov Daniil
21
5
105
1
0
0
0
23
Kenzhebek Galymzhan
21
4
332
2
2
1
0
23
Litosh Artem
19
1
45
0
0
2
1
15
Nurymbet Abinur
19
0
0
0
0
0
0
9
Popov Saif
20
2
58
0
0
0
0
11
Sviridov Ivan
22
7
595
2
0
2
0
19
Trufanov Yan
20
6
276
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorovenko Konstantin
47
Mamonov Denis
42
Nurdauletov Kajrat
42