Bóng đá, Hà Lan: Katwijk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Katwijk
Sân vận động:
Sportpark De Krom
(Katwijk)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
van Bladeren Stan
27
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouwense Levi
24
13
1123
1
0
4
0
5
Kok Paul
29
9
438
0
0
0
0
4
Maatsen Dalien
30
12
1000
0
1
0
0
3
Ravensbergen Joey
29
13
1164
0
2
2
0
15
Sinteur Bart
26
13
1098
1
0
2
0
14
van der Veldt Kaj
21
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenna Maurizio
25
12
915
1
1
0
0
25
Janmaat Finn
21
11
231
1
1
0
0
2
Odakura Kota
29
5
111
0
0
0
0
8
Schulte Robin
23
6
165
0
0
0
0
6
van der Meer Rick
27
13
1109
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
28
13
998
4
1
1
0
7
Doesburg Ruben
26
11
772
3
2
1
0
11
Hardijk Matthijs
26
13
609
3
2
1
0
10
Kunst Des
25
12
969
3
3
0
0
17
Mercera Alljereau
22
12
325
1
0
2
0
19
Tahiri Mohammed
23
12
700
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ketting Jasper
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
van Bladeren Stan
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouwense Levi
24
1
101
0
0
0
0
5
Kok Paul
29
1
75
0
0
0
0
4
Maatsen Dalien
30
1
46
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
29
1
120
0
0
0
0
15
Sinteur Bart
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenna Maurizio
25
1
120
0
0
0
0
25
Janmaat Finn
21
1
24
0
0
0
0
2
Odakura Kota
29
1
20
0
0
0
0
8
Schulte Robin
23
1
42
2
0
0
0
6
van der Meer Rick
27
1
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
28
1
120
2
0
1
0
7
Doesburg Ruben
26
1
65
0
0
1
0
11
Hardijk Matthijs
26
1
46
0
0
0
0
10
Kunst Des
25
1
79
0
0
0
0
17
Mercera Alljereau
22
1
75
0
0
0
0
19
Tahiri Mohammed
23
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ketting Jasper
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Zuyderduyn Kevin
22
0
0
0
0
0
0
41
van Bladeren Stan
27
14
1290
0
0
2
0
1
van Leeuwen Jean-Paul
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouwense Levi
24
14
1224
1
0
4
0
5
Kok Paul
29
10
513
0
0
0
0
23
Kooij Milan
22
0
0
0
0
0
0
4
Maatsen Dalien
30
13
1046
0
1
0
0
20
Poulina Quinlan
21
0
0
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
29
14
1284
0
2
2
0
15
Sinteur Bart
26
14
1218
1
0
2
0
14
van der Veldt Kaj
21
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenna Maurizio
25
13
1035
1
1
0
0
25
Janmaat Finn
21
12
255
1
1
0
0
2
Odakura Kota
29
6
131
0
0
0
0
8
Schulte Robin
23
7
207
2
0
0
0
6
van der Meer Rick
27
14
1206
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
28
14
1118
6
1
2
0
7
Doesburg Ruben
26
12
837
3
2
2
0
11
Hardijk Matthijs
26
14
655
3
2
1
0
10
Kunst Des
25
13
1048
3
3
0
0
17
Mercera Alljereau
22
13
400
1
0
2
0
19
Tahiri Mohammed
23
13
756
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ketting Jasper
47